kihugvu

New Member

Download miễn phí Đề tài Báo cáo kế toán tổng hợp tại xí nghiệp Buýt Thăng Long





LỜI NÓI ĐẦU

PHẦN I : ĐẶC ĐIỂM SXKD VÀ TỔ CHỨC BỘ MÁY KẾ TOÁN HÌNH THỨC SỔ KẾ TOÁN

 I. Khái quát chung về Xi nghiệp xe Buýt Thăng Long

II. Cơ cấu Bộ máy quản lý của xí nghiệp

III. Cơ cấu sản xuất của xí nghiệp

PHẦN II. CÔNG TÁC HẠCH TOÁN TẠI XI NGHIỆP XE BUÝT THĂNG LONG

I. Số dư đầu kỳ các Tài khoản

II. Số dư chi tiết các Tài khoản

III. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh

IV. Định khoản và phản ánh lên sơ đồ Tài khoản liên quan

PHẦN III. KẾ TOÁN CÁC PHẦN HÀNH CỦA XÍ NGHIỆP

Chương I : Kế toán TSCĐ

I. Đặc điểm phân loại TSCĐ

II . Đánh giá TSCĐ

III. Hạch toán tăng giảm TSCĐ

IV .Kế toán khấu hao TSCĐ

V. Kế toán sữa chữa TSCĐ

VI. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng hạch toán

Chương II : Kế toán nguyên vật liệu - và công cụ công cụ

I . Đặc điểm và phân loại nguyên vật liệu - công cụ công cụ :

II. Đánh giá vật liệu và công cụ công cụ :

III : Hạch toán tổng hợp nguyên vật liệu theo phương pháp kê khai thường xuyên

IV Kế toán chi tiết vật liệu , công cụ , công cụ

V. Các nghiệp vụ KTPS liên quan trong tháng

Chương III: Kế toán chi phí nhân công và tính BHXH, BHYT,KPCĐ thu nhập của người lao động

I/ Những vấn đề chung về hạch toán lao động và tiền lương

 II/ Hạch toán lao động về mặt số lượng, thời gian và kết quả lao động

 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ketnooi -


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ketnooi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


Vật liệu Khăn phế liệu
Đơn bị tính : chiếc ; 1000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Só hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Só dư đầu tháng
403
4/5
Xuất kho khắn phế liệu cho PX
627
0.97
80
77.6
303
5/5
Nhập kho khăn phế liệu
112,331
0.97
1000
980
411
10/5
Xuất kho khắn phế liệu cho PX
627
0.97
90
87.3
417
16/5
Xuất kho khắn phế liệu cho PX
627
0.97
90
87.3
Cộng tháng
x
0.97
1000
980
260
252.2
Ngày tháng 05 năm 2004
Người ghi sổ
Trần thị Hà
Ké toán trưởng
Lê Văn Minh
Sổ chi tiết Vật liệu sản phẩm hàng hoá
Tháng 05 năm 2004
Tài khoản : Nguyên Vật liệu - 152
Tên kho : 01 - Tên quy cách hàng hoá : Vật liệu Lốp 900-200
Đơn bị tính : lít ; 1000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Só hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Só dư đầu tháng
308
11/5
Nhập kho lốp bằng
112,331
2.110
240
506.400
414
13/5
Xuất kho lốp cho đội xe
621
2.110
80
168.800
422
27/5
Xuất kho lốp cho đội xe
621
2.110
80
168.800
Cộng tháng
x
2.110
240
506.400
160
337.600
Ngày tháng 05 năm 2004
Người ghi sổ
Trần thị Hà
Ké toán trưởng
Lê Văn Minh
Sổ chi tiết Vật liệu sản phẩm hàng hoá
Tháng 05 năm 2004
Tài khoản : Nguyên Vật liệu - 152
Tên kho : 01 - Tên quy cách hàng hoá : Vật liệu Vải giáp TQ
Đơn bị tính : mét ; 1000 đồng
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Só hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Só dư đầu tháng
0
0
301
3/5
Nhập kho vải giap TQ
20
850
17.000
850
17.000
Cộng tháng
x
20
850
176.400
850
17.000
Ngày tháng 05 năm 2004
Người ghi sổ
Trần thị Hà
Ké toán trưởng
Lê Văn Minh
Đơn vị : Xi nghiệp xe Buýt Thăng Long
Sổ nhật ký chung
Tháng 05 / 2004
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi sổ cái
Số hiệu Tài khoản
Số phát sinh
Số
Ngày tháng
Nợ

Số trang trước chuyển sang
Xk400
2/5
Xuất dầu cho đội xe
621
14.700.000
152
14.700.000
Nk300
3/5
Nhập than quạt điều hoà
152
22.500.000
112
22.500.000
Nk301
3/5
Nhập dầu diezen
152
98.000.000
112
80.000.000
111
18.000.000
Xk402
4/5
Xuất dầu cho đội xe
621
6.370.000
152
6.370.000
Nk302
4/5
Nhập bóng đèn 24-70
152
6.500.000
331
6.500.000
Xk403
5/5
Xuất KPL cho phân xưởng
627
77.600
152
77.600
Xk404
5/5
Xuất xăng cho phân xưởng
627
232.000
152
232.000
Nk303
4/5
Nhập bóng đèn 24-70
152
980.000
331
980.000
Xk405
6/5
Xuất dầu cho đội xe
621
10.780.000
152
10.780.000
Nk304
4/5
Nhập Dầu diezen
152
78.400.000
112
78.400.000
Xk406
6/5
Xuất dầu cho đội xe
621
12.250.000
152
12.250.000
Xk407
7/5
Xuất Than quạt điều hoà
621
3.000.000
152
3.000.000
Xk408
8/5
Xuất xăng cho phân xưởng
627
310.600
152
310.600
Xk410
9/5
Xuất dầu cho đội xe
621
19.600.000
152
19.600.000
Xk411
10/5
Xuất KPL cho phân xưởng
627
87.300
152
87.300
Xuất dầu cho đội xe
621
12.250.000
152
12.250.000
Nk307
11/5
Nhập Xăng A83
152
29.000.000
112
14.500.000
331
14.500.000
Nk308
11/5
Nhập lốp
152
506.400.000
331
506.400.000
Xk412
12/5
Xuất bóng đèn cho đội xe
621
1.040.000
152
1.040.000
Xuất dầu cho đội xe
621
17.150.000
17.150.000
Nk308
12/5
Nhập kho vải giáp TQ
152
17.000.000
112
17.000.000
Xk413
12/5
Xuất dầu cho đội xe
621
6.125.000
152
6.125.000
Cộng chuyển trang sau
862.752.500
862.752.500
Sổ nhật ký chung
Tháng 05 / 2004
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi sổ cái
Số hiệu Tài khoản
Số phát sinh
Số
Ngày tháng
Nợ

Số trang trước chuyển sang
862.752.500
862.752.500
Xk414
13/5
Xuất lốp cho đội xe
621
168.800.000
152
168.800.000
Nk310
14/5
Nhập Tấm hợp kim chịu nhiệt
152
40.000.000
112
32.000.000
331
8.000.000
Xk415
14/5
Xuất dầu cho đội xe
621
17.150.000
152
17.150.000
Xk416
16/5
Xuất dầu cho đội xe
621
24.500.000
152
24.500.000
Xk417
18/5
Xuất khăn phế liệu cho PSXC
627
87.300
152
87.300
Nk311
18/5
Nhập Dầu bôi trơn
152
49.860.000
112
49.860.000
Xk419
19/5
Xuất Dầu bôi trơn
621
41.550.000
152
41.550.000
Xk420
20/5
Xuất dầu cho đội xe
621
9.310.000
152
9.310.000
Xk421
21/5
Xuất Tuy ô bơm mỡ cho PSXC
627
225.000
152
225.000
Xuất Than QĐH cho PSXC
627
375.000
152
375.000
Xk422
23/5
Xuất dầu cho đội xe
621
5.880.000
152
5.880.000
Xk423
27/5
Xuất lốp cho đội xe
621
168.800.000
152
168.800.000
Cộng chuyển trang sau
1..389.289.800
1..389.289.800
Sổ cái
Tháng 05/04
Tên TK : Nguyên vật liệu - Số hiệu : 152
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang nhật ký chung
Số hiệu Tài khoản
Số phát sinh
Số
Ngày tháng
Nợ

Số trang trước chuyển sang
252.484.600
Xk400
2/5
Xuất dầu cho đội xe
621
14.700.000
Nk300
3/5
Nhập than quạt điều hoà
112
22.500.000
Nk301
3/5
Nhập dầu diezen
112
80.000.000
111
18.000.000
Xk402
4/5
Xuất dầu cho đội xe
621
6.370.000
Nk302
4/5
Nhập bóng đèn 24-70
331
6.500.000
Xk403
5/5
Xuất KPL cho phân xưởng
627
77.600
Xk404
5/5
Xuất xăng cho phân xưởng
627
232.000
Nk303
4/5
Nhập bóng đèn 24-70
331
980.000
Xk405
6/5
Xuất dầu cho đội xe
621
10.780.000
Nk304
4/5
Nhập Dầu diezen
112
78.400.000
Xk406
6/5
Xuất dầu cho đội xe
621
12.250.000
Xk407
7/5
Xuất Than quạt điều hoà
621
3.000.000
Xk408
8/5
Xuất xăng cho phân xưởng
627
310.600
Xk410
9/5
Xuất dầu cho đội xe
621
19.600.000
Xk411
10/5
Xuất KPL cho phân xưởng
627
87.300
Xuất dầu cho đội xe
621
12.250.000
Nk307
11/5
Nhập Xăng A83
112
14.500.000
331
14.500.000
Nk307
11/5
Nhập Xăng A83
331
506.400.000
Xk412
12/5
Xuất bóng đèn cho đội xe
621
1.040.000
Xuất dầu cho đội xe
621
17.150.000
Nk308
12/5
Nhập kho vải giáp TQ
112
17.000.000
Xk413
12/5
Xuất dầu cho đội xe
621
6.125.000
Xk414
13/5
Xuất dầu cho đội xe
621
168.800.000
Nk310
14/5
Nhập Tấm hợp kim chịu nhiệt
112
32.000.000
331
8.000.000
Xk415
14/5
Xuất dầu cho đội xe
621
17.150.000
Xk416
16/5
Xuất dầu cho đội xe
621
24.500.000
Xk417
18/5
Xuất khăn phế liệu cho PSXC
627
87.300
Nk311
18/5
Nhập Dầu bôi trơn
112
49.860.000
Xk419
19/5
Xuất Dầu bôi trơn
621
41.550.000
Xk420
20/5
Xuất dầu cho đội xe
621
9.310.000
Xk421
21/5
Xuất Tuy ô bơm mỡ cho PSXC
627
225.000
Xuất Than QĐH cho PSXC
627
375.000
Xk422
23/5
Xuất dầu cho đội xe
621
5.880.000
Xk423
27/5
Xuất lốp cho đội xe
621
168.800.000
Cộng phát sinh tháng 05/2004
848.640.000
676.620.800
Số dư cuối tháng 05/2004
424.503.800
Sổ nhật ký chung
Tháng 05 / 2004
Tài khoản : 153 - công cụ công cụ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi sổ cái
Số hiệu Tài khoản
Số phát sinh
Số
Ngày tháng
Nợ

Số trang trước chuyển sang
Xk409
8/5
Xuất công cụ công cụ
642
14.530.000
153
14.530.000
Nk306
9/5
Nhập công cụ công cụ
153
30.630.000
111
30.630.000
Xk418
18/5
Xuất công cụ công cụ
627
4.850.000
153
4.850.000
Cộng chuyển trang sau
50.010.000
50.010.000
Sổ cái
Tháng 05/04
Tên TK : Công cụ công cụ - Số hiệu : 153
Ngày tháng ghi sổ
Chứng t/xừ
Diễn giải
Trang nhật ký chung
Số hiệu Tài khoản
Số phát sinh
Số
Ngày tháng
Nợ

Số trang trước chuyển sang
16.038.289
Xk409
8/5
Xuất công cụ công cụ
642
14.530.000
Nk306
9/5
Nhập công cụ công cụ
111
30.630.000
Xk418
18/5
Xuất công cụ công cụ
627
4.850.000
Cộng phát sinh tháng 05/2004
30.630.000
19.380.000
Số dư cuối tháng 05/2004
27.288.289
Chương III:
Kế toán c...

 

Các chủ đề có liên quan khác

Top