Icewind Dale
Dưới Game Option , ghi vào dòng "Cheats=1" . Bắt đầu trò chơi , ấn [Ctrl] + [Tab] để nhập vào mã : "CHEATERSDOPROSPER:EnableCheatKeys();" , để khởi động hệ thống mã kí hiệu , sau đó sử dụng cheat :
Di chuyện nhân vật đến nơi cần đến : [Ctrl] + J
Hồi sức và công cụ của nhân vật : [Ctrl] + R
Giết quái vật hay NPT nhưng không có EXP : [Ctrl] + Y
Thấy được các loại bẫy : [Ctrl] + 4
Chỉnh hộp cho nhân vật : [Ctrl] + 9
Các loại cheat khác :
Thấy toàn bộ bản đồ : CHEATERSDOPROSPER:ExploreArea();
Di chuyển tức thời tới nơi chỉ định : CHEATERSDOPROSPER:Hans();
Tăng EXP cho nhân vật : CHEATERDOPROSPER:SetCurrentXP([number]);
Cộng thêm vàng : CHEATERDOPROSPER:AddGold([number]);
Cộng 500 vàng : CHEATERDOPROSPER:Midas();
Cộng 5 bình máu , 5 bình thuốc giải độc , và 1 cuộn giấy Scroll Of Stone To Flesh : CHEATERSDOPROSPER:FirstAid();
Cho đồ theo chọn lựa : CHEATERSDOPROSPER:CreateItem([item name]);
Tên các loại item :
Tên ........ Code
Necklace of Missiles .......... AMUL01
Arrow of Dispelling .......... AROW07
Battle Axe .......... AX1H01
Golden Girdle ......... BELT02
Mace +1 .............. BLUN05
Bolt +1 ........... BOLT02
Tome +1 Constitution ......... BOOK03
Boots of Speed ........... BOOT01
Composite Long Bow ........... BOW01
Gauntlets of Ogre Power ........ BRAC06
Bullet +2 ........ BULL02
Mithril Chain Mail +4 ........ CHAN06
Cloak of Protection +2 ........ CLCK02
Dagger +2 ......... DAGG03
Dart +1 ........ DART02
Halberd +1 ........ HALB02
War Hammer +2 ........ HAMM03
Helm of Glory ........ HELM03
Horn Coral Gem ........ MISC35
Full Plate Mail +1 ......... PLAT05
Potion of Hill Giant Strength ........ POTN03
Ring ....... RING01
Protection from Cold ...... SCRL04
Scroll of Vampiric Touch ....... SCRL1Q
Large Shield +1 ....... SHLD06
Bastard Sword ....... SW1H01
Two Handed Sword ......... SW2H01
Wand of Fear ........ WAND02
Heavy Crossbow of Accuracy .......... XBOW03
Icewind Dale 2
Vào option , chỉnh để cheat có thể hoạt động được , sau đó ấn [Ctrl] + [Tab] rồi nhập 1 trong các dòng sau :
Di chuyển nhân vật đến nơi chỉ định : ctrlaltdelete:hans()
Được cho 500 vàng : ctrlaltdelete:midas()
Cho vàng : ctrlaltdelete:addgold([number])
Thấy toàn bộ bản đồ : ctrlaltdelete:explorearea()
Chỉnh EXP cho nhân vật : ctrlaltdelete:setcurrentxp([number])
Chỉnh chương tuỳ chọn : ctrlaltdelete:setchapter([0-6])
Cho nhân vật học được phép tuỳ ý : ctrlaltdelete:addspell("[spell name]")
Sử dụng được cheat key : ctrlaltdelete:enablecheatkeys()
* Các loại cheat key :
Scroll forward through available character sequences (Ghi chú : không hiểu) : [Ctrl] + A
Scroll reverse through available character sequences (Ghi chú : không hiểu) : [Ctrl] + S
Coi lại phần giới thiệu : [Ctrl] + C
Cho các nhân vật chọn lựa di chuyển xung quanh trục : [Ctrl] + F
Di chuyển đến điểm cần đến : [Ctrl] + J
Giết vật đã lựa chọn : [Ctrl] + Y
Giết quái vật và xoá nhân vật đã lựa chọn : [Ctrl] + K
Hồi máu cho nhân vật : [Ctrl] + R
Cho thêm EXP : [Ctrl] + U
Chỉnh level cho vũ khí : [Ctrl] + 1
Màn hình trở nên tối : [Ctrl] + 2
Màn hình trở nên sáng : [Ctrl] + 3
Cho nhân vật tiến lến 1 bậc : [Ctrl] + 6
Cho nhân vạt lùi 1 bâc : [Ctrl] + 7
Chỉnh túi cho nhân vật : [Ctrl] + 9
Cho nhân vật item : ctrlaltdelete:createitem("[item name]",[number])
Item ....... Code
Belt Of Bluntness ...... 00BELT03
Belt Of Piercing ....... 00BELT04
Belt Of Beautification ...... 00BELT05
Boots Of Stealth ...... 00BOOT02
Boots Of The North ...... 00BOOT03
Boots Of Avoidance ...... 00BOOT04
Boots Of Grounding ...... 00BOOT05
Boots Of Winterbranch ....... 00BOOT09
Boots Of Yeti ....... 00BOOT14
Boots Of Snow Wolf ........ 00BOOT15
Bracers ..... 00BRAC01
Bracers Of Defense +2 ....... 00BRAC02
Bracers Of Defense +3 ........ 00BRAC03
Bracers Of Defense +4 ........ 00BRAC04
Bracers Of Archery ...... 00BRAC05
Bracers Of Expertise ...... 00BRAC10
Bracers Of Icelandic Pearl ....... 00BRAC11
Crossbow: Hagnen's Folly .... 00BWHXHF
Crossbow: Hagnen's Foolishness ..... 00BWLXHF
Baleful Armor ..... 00CHAN06
Elven Chain of the Hand ..... 00CHAN07
Armor Of Life ...... 00CHAN08
Ogien's Armor .... 00CHAN09
Cloak Of Protection +3 ...... 00CLCK02
Cloak Of Displacement ..... 00CLCK03
Cloak Of Non-Detection ..... 00CLCK04
Diamond ...... 00GEM26
King's Tears ....... 00GEM29
Rouge Stone ...... 00GEM30
Battle Axe: Soul Stealer ...... 00HFAXAS
Battle Axe: Scales of Balance ........ 00HFAXBA
Great Axe: Cowards Flight .... 00HFAXBB
Throwing Axe: Big Black Flying-Death .... 00HFAXBD
Throwing Axe: Stormshifter .... 00HFAXCK
Throwing Axe: Screaming Axe ..... 00HFAXSC
Battle Axe: Death's Ally .... 00HFAXSP
Great Axe: Grim Widow-Through .... 00HFAXWT
Bow: Mithril Arc ..... 00HFBCAG
Bow: Triumphant Flamekiller .... 00HFBLFK
Bow: Sophia's Arc ...... 00HFBLSF
Bow: Great Sun-Reacher ..... 00HFBLSR
Bow: Swift Eye of the Hunter ..... 00HFBSEH
Bow: Furious Rabbit Slayer ..... 00HFBSRS
Club: Club of Confusion ..... 00HFCBHK
Dagger: Dagger of Closing Arguments .... 00HFDGFW
Dagger: Ysha's Sting ..... 00HFDGPF
Flail: Demon's Breath Flail ..... 00HFFLFV
Flail: Chains of Righteous Strength ..... 00HFFLSR
Halberd: Hand of the Buccaneer ..... 00HFHBDC
Halberd: Holy Hammer of Lucerne .... 00HFHBHL
Warhammer: Masher ...... 00HFHMPH
Warhammer: Hammer of Lightning ....... 00HFHRSC
Crossbow: Beloved Geloise ....... 00HFHXGE
Crossbow: Folly of Hagnen Odestone ...... 00HFHXHF
Crossbow: Mithril Arbalest ..... 00HFHXIA
Crossbow: Shielded Mailripper ...... 00HFHXMR
Crossbow: Foolishness of Hagnen Odestone ....... 00HFLXHF
Crossbow: Iron Mary's Bold Reply ....... 00HFLXIM
Crossbow: Makavail's Swift Bane ...... 00HFLXMB
Mace: Glowing Azure Rod ...... 00HFMEAR
Mace: Iron Hand of Ohanion ..... 00HFMECF
Morningstar: Lathander's Gift ....... 00HFMRMG
Morningstar: Mountains of Selune ....... 00HFMRMS
Flail: Svirfneblin Skull ....... 00HFMRSS
Bastard Sword: Know Thy Family ....... 00HFSBBS
Bastard Sword: Order's Nemesis ........ 00HFSBRC
Bastard Sword: Bloody Wroth ........ 00HFSBWR
Scimitar: Caernach's Silver Sickle ....... 00HFSCCS
Great Sword: Dwelnar's Folly ....... 00HFSDT
Stave: Delnar's Lightning Stave ....... 00HFSFDD
Sling: Nimble Cat-tail ......... 00HFSGCT
Sling: Sun-kissed Sparrow ...... 00HFSGSS
Long Sword: Delnar's Healing Blade ....... 00HFSLDB
Long Sword: Sword of Gleaming Dykahst ....... 00HFSLDY
Spear: Life's Blood Drinker ....... 00HFSRIM
Short Sword: Lolth's Cruel Sting ...... 00HFSSLS
Short Sword: Assassin's Blade ....... 00HFSSSK
Short Sword: Shame of Thy-Dunag ...... 00HFSSTD
Stave: Phantom Staff ..... 00STAF86
Stave: Staff of Fireballs ...... 00STAF89
Wand Of Fear ....... 00WAND01
Wand Of Magic Missiles ...... 00WAND02
Wand Of Paralyzation ...... 00WAND03
Wand Of Fire ..... 00WAND04
Wand Of Lightning .... 00WAND05
Wand Of Sleep ...... 00WAND06
Wand Of Summon Monster ...... 00WAND07
Wand Of The Heavens ...... 00WAND08
Great Axe: Executioner's Wife ..... 11HFAXEW
Throwing Axe: Dullcobble's Axe ...... 11HFAXHO
Battle Axe: Kegsplitter of Shaengarne Ford ......11HFAXKS
Club: Paths of Kuldahar ...... 11HFCBMK
Dagger: Goblin Slayer ....... 11HFDGGH
Flail: Black Chimes ....... 11HFFLBC
Warhammer: Slow and Steady ...... 11HFHRCR
Stave: Iron-Banded Staff .... 11HFSFPI
Sling: Left Hand of Darkness ...... 11HFSGLH
Long Sword: Golden Heart of …... 11HFSLHE
Spear: Twelve Paces ...... 11HFSRNP
Great Sword: Saga of Wandering Sky ...... 11HFSTWS
Stave: Caballus' Whispering Staff ........ 12HFSFWS
Club: Belib's Amazing Everlasting Torch ...... 50HFCLBT
Dagger: Black Lamia's Tongue ...... 50HFDGLT
Long Sword: Barrow Wight's Blade ...... 50HFSLWB
Spear: Kyosti's Hunting Spear ......... 50HFSRKS
Battle Axe: Duergar-Forged Doom Axe ...... 51HFAXDF
Warhammer: Hammer of Utter Darkness ...... 51HFHRDA
Warhammer: The Dire-Hammer Valorfoe ....... 51HFHRVA
Crossbow: Dragu's Doom Bolter ...... 51HFHXDB
Crossbow: Dragu's Hell Bolter ......... 51HFHXHB
Stave: Ryomaru's Harmless Staff ........ 51HFSFRH
Dagger: Baron Sulo's Hook ........ 52HFDGSH
Long Sword: Light of Cera Sumat ........ 60HFSLHA
Dagger: Wyvern Stinger ....... 6HFDGWS
Dagger: Xvimian Fang of Despair ....... 62HFDGXF
Club: Monkey Paw of Extreme Prejudice ....... 63HFCBMP
Flail: Pustule's Flail of Boils ...... 63HFFLPF
Halberd: Pudu's Fiery Blight ..... 63HFHBPB
Warhammer: Xvim's Brutal Impact ...... 63HFHRBI
Scimitar: Scimitar of the Soulless ...... 63HFSCSS
Battle Axe: Mighty Scalecleaver ...... ZZI6HFSC
Mace: Selune's Blessing ....... ZZJ6HFMM
Great Sword: Thunder's Shock ........ ZZR6HFWB
Icewind Dale: Heart Of Winter
Dưới Game Option , ghi vào dòng "Cheats=1" . Bắt đầu trò chơi , ấn [Ctrl] + [Tab] để nhập vào mã : "GETYOURCHEATON:EnableCheatKeys();" , để khởi động hệ thống mã kí hiệu , sau đó sử dụng cheat :
Di chuyển nhân vật đến nơi cần đến : [Ctrl] + J
Hồi sức và công cụ của nhân vật : [Ctrl] + R
Giết quái vật hay NPT nhưng không có EXP : [Ctrl] + Y
Thấy được các loại bẫy : [Ctrl] + 4
Chỉnh hộp cho nhân vật : [Ctrl] + 9
Các loại cheat khác : ( Dùng [Ctrl] + [Tab] để nhập )
Thấy toàn b9ộ bản đồ : GETYOURCHEATON:ExploreArea();
Di chuyển tức thời tới nơi cần đến : GETYOURCHEATON:Hans();
Cho nhân vật đã chọn lựa số EXP tuỳ ý : GETYOURCHEATON:SetCurrentXP([number]);
Cho thêm số vàng tuỳ ý thích : GETYOURCHEATON:AddGold([number]);
Tăng thêm 500 vàng : GETYOURCHEATON:Midas();
Cộng 5 bình máu , 5 bình thuốc giải độc , và 1 cuộn giấy Scroll Of Stone To Flesh : GETYOURCHEATON:FirstAid();
Cho đồ theo chọn lựa : GETYOURCHEATON:CreateItem([item name]);
Dưới Game Option , ghi vào dòng "Cheats=1" . Bắt đầu trò chơi , ấn [Ctrl] + [Tab] để nhập vào mã : "CHEATERSDOPROSPER:EnableCheatKeys();" , để khởi động hệ thống mã kí hiệu , sau đó sử dụng cheat :
Di chuyện nhân vật đến nơi cần đến : [Ctrl] + J
Hồi sức và công cụ của nhân vật : [Ctrl] + R
Giết quái vật hay NPT nhưng không có EXP : [Ctrl] + Y
Thấy được các loại bẫy : [Ctrl] + 4
Chỉnh hộp cho nhân vật : [Ctrl] + 9
Các loại cheat khác :
Thấy toàn bộ bản đồ : CHEATERSDOPROSPER:ExploreArea();
Di chuyển tức thời tới nơi chỉ định : CHEATERSDOPROSPER:Hans();
Tăng EXP cho nhân vật : CHEATERDOPROSPER:SetCurrentXP([number]);
Cộng thêm vàng : CHEATERDOPROSPER:AddGold([number]);
Cộng 500 vàng : CHEATERDOPROSPER:Midas();
Cộng 5 bình máu , 5 bình thuốc giải độc , và 1 cuộn giấy Scroll Of Stone To Flesh : CHEATERSDOPROSPER:FirstAid();
Cho đồ theo chọn lựa : CHEATERSDOPROSPER:CreateItem([item name]);
Tên các loại item :
Tên ........ Code
Necklace of Missiles .......... AMUL01
Arrow of Dispelling .......... AROW07
Battle Axe .......... AX1H01
Golden Girdle ......... BELT02
Mace +1 .............. BLUN05
Bolt +1 ........... BOLT02
Tome +1 Constitution ......... BOOK03
Boots of Speed ........... BOOT01
Composite Long Bow ........... BOW01
Gauntlets of Ogre Power ........ BRAC06
Bullet +2 ........ BULL02
Mithril Chain Mail +4 ........ CHAN06
Cloak of Protection +2 ........ CLCK02
Dagger +2 ......... DAGG03
Dart +1 ........ DART02
Halberd +1 ........ HALB02
War Hammer +2 ........ HAMM03
Helm of Glory ........ HELM03
Horn Coral Gem ........ MISC35
Full Plate Mail +1 ......... PLAT05
Potion of Hill Giant Strength ........ POTN03
Ring ....... RING01
Protection from Cold ...... SCRL04
Scroll of Vampiric Touch ....... SCRL1Q
Large Shield +1 ....... SHLD06
Bastard Sword ....... SW1H01
Two Handed Sword ......... SW2H01
Wand of Fear ........ WAND02
Heavy Crossbow of Accuracy .......... XBOW03
Icewind Dale 2
Vào option , chỉnh để cheat có thể hoạt động được , sau đó ấn [Ctrl] + [Tab] rồi nhập 1 trong các dòng sau :
Di chuyển nhân vật đến nơi chỉ định : ctrlaltdelete:hans()
Được cho 500 vàng : ctrlaltdelete:midas()
Cho vàng : ctrlaltdelete:addgold([number])
Thấy toàn bộ bản đồ : ctrlaltdelete:explorearea()
Chỉnh EXP cho nhân vật : ctrlaltdelete:setcurrentxp([number])
Chỉnh chương tuỳ chọn : ctrlaltdelete:setchapter([0-6])
Cho nhân vật học được phép tuỳ ý : ctrlaltdelete:addspell("[spell name]")
Sử dụng được cheat key : ctrlaltdelete:enablecheatkeys()
* Các loại cheat key :
Scroll forward through available character sequences (Ghi chú : không hiểu) : [Ctrl] + A
Scroll reverse through available character sequences (Ghi chú : không hiểu) : [Ctrl] + S
Coi lại phần giới thiệu : [Ctrl] + C
Cho các nhân vật chọn lựa di chuyển xung quanh trục : [Ctrl] + F
Di chuyển đến điểm cần đến : [Ctrl] + J
Giết vật đã lựa chọn : [Ctrl] + Y
Giết quái vật và xoá nhân vật đã lựa chọn : [Ctrl] + K
Hồi máu cho nhân vật : [Ctrl] + R
Cho thêm EXP : [Ctrl] + U
Chỉnh level cho vũ khí : [Ctrl] + 1
Màn hình trở nên tối : [Ctrl] + 2
Màn hình trở nên sáng : [Ctrl] + 3
Cho nhân vật tiến lến 1 bậc : [Ctrl] + 6
Cho nhân vạt lùi 1 bâc : [Ctrl] + 7
Chỉnh túi cho nhân vật : [Ctrl] + 9
Cho nhân vật item : ctrlaltdelete:createitem("[item name]",[number])
Item ....... Code
Belt Of Bluntness ...... 00BELT03
Belt Of Piercing ....... 00BELT04
Belt Of Beautification ...... 00BELT05
Boots Of Stealth ...... 00BOOT02
Boots Of The North ...... 00BOOT03
Boots Of Avoidance ...... 00BOOT04
Boots Of Grounding ...... 00BOOT05
Boots Of Winterbranch ....... 00BOOT09
Boots Of Yeti ....... 00BOOT14
Boots Of Snow Wolf ........ 00BOOT15
Bracers ..... 00BRAC01
Bracers Of Defense +2 ....... 00BRAC02
Bracers Of Defense +3 ........ 00BRAC03
Bracers Of Defense +4 ........ 00BRAC04
Bracers Of Archery ...... 00BRAC05
Bracers Of Expertise ...... 00BRAC10
Bracers Of Icelandic Pearl ....... 00BRAC11
Crossbow: Hagnen's Folly .... 00BWHXHF
Crossbow: Hagnen's Foolishness ..... 00BWLXHF
Baleful Armor ..... 00CHAN06
Elven Chain of the Hand ..... 00CHAN07
Armor Of Life ...... 00CHAN08
Ogien's Armor .... 00CHAN09
Cloak Of Protection +3 ...... 00CLCK02
Cloak Of Displacement ..... 00CLCK03
Cloak Of Non-Detection ..... 00CLCK04
Diamond ...... 00GEM26
King's Tears ....... 00GEM29
Rouge Stone ...... 00GEM30
Battle Axe: Soul Stealer ...... 00HFAXAS
Battle Axe: Scales of Balance ........ 00HFAXBA
Great Axe: Cowards Flight .... 00HFAXBB
Throwing Axe: Big Black Flying-Death .... 00HFAXBD
Throwing Axe: Stormshifter .... 00HFAXCK
Throwing Axe: Screaming Axe ..... 00HFAXSC
Battle Axe: Death's Ally .... 00HFAXSP
Great Axe: Grim Widow-Through .... 00HFAXWT
Bow: Mithril Arc ..... 00HFBCAG
Bow: Triumphant Flamekiller .... 00HFBLFK
Bow: Sophia's Arc ...... 00HFBLSF
Bow: Great Sun-Reacher ..... 00HFBLSR
Bow: Swift Eye of the Hunter ..... 00HFBSEH
Bow: Furious Rabbit Slayer ..... 00HFBSRS
Club: Club of Confusion ..... 00HFCBHK
Dagger: Dagger of Closing Arguments .... 00HFDGFW
Dagger: Ysha's Sting ..... 00HFDGPF
Flail: Demon's Breath Flail ..... 00HFFLFV
Flail: Chains of Righteous Strength ..... 00HFFLSR
Halberd: Hand of the Buccaneer ..... 00HFHBDC
Halberd: Holy Hammer of Lucerne .... 00HFHBHL
Warhammer: Masher ...... 00HFHMPH
Warhammer: Hammer of Lightning ....... 00HFHRSC
Crossbow: Beloved Geloise ....... 00HFHXGE
Crossbow: Folly of Hagnen Odestone ...... 00HFHXHF
Crossbow: Mithril Arbalest ..... 00HFHXIA
Crossbow: Shielded Mailripper ...... 00HFHXMR
Crossbow: Foolishness of Hagnen Odestone ....... 00HFLXHF
Crossbow: Iron Mary's Bold Reply ....... 00HFLXIM
Crossbow: Makavail's Swift Bane ...... 00HFLXMB
Mace: Glowing Azure Rod ...... 00HFMEAR
Mace: Iron Hand of Ohanion ..... 00HFMECF
Morningstar: Lathander's Gift ....... 00HFMRMG
Morningstar: Mountains of Selune ....... 00HFMRMS
Flail: Svirfneblin Skull ....... 00HFMRSS
Bastard Sword: Know Thy Family ....... 00HFSBBS
Bastard Sword: Order's Nemesis ........ 00HFSBRC
Bastard Sword: Bloody Wroth ........ 00HFSBWR
Scimitar: Caernach's Silver Sickle ....... 00HFSCCS
Great Sword: Dwelnar's Folly ....... 00HFSDT
Stave: Delnar's Lightning Stave ....... 00HFSFDD
Sling: Nimble Cat-tail ......... 00HFSGCT
Sling: Sun-kissed Sparrow ...... 00HFSGSS
Long Sword: Delnar's Healing Blade ....... 00HFSLDB
Long Sword: Sword of Gleaming Dykahst ....... 00HFSLDY
Spear: Life's Blood Drinker ....... 00HFSRIM
Short Sword: Lolth's Cruel Sting ...... 00HFSSLS
Short Sword: Assassin's Blade ....... 00HFSSSK
Short Sword: Shame of Thy-Dunag ...... 00HFSSTD
Stave: Phantom Staff ..... 00STAF86
Stave: Staff of Fireballs ...... 00STAF89
Wand Of Fear ....... 00WAND01
Wand Of Magic Missiles ...... 00WAND02
Wand Of Paralyzation ...... 00WAND03
Wand Of Fire ..... 00WAND04
Wand Of Lightning .... 00WAND05
Wand Of Sleep ...... 00WAND06
Wand Of Summon Monster ...... 00WAND07
Wand Of The Heavens ...... 00WAND08
Great Axe: Executioner's Wife ..... 11HFAXEW
Throwing Axe: Dullcobble's Axe ...... 11HFAXHO
Battle Axe: Kegsplitter of Shaengarne Ford ......11HFAXKS
Club: Paths of Kuldahar ...... 11HFCBMK
Dagger: Goblin Slayer ....... 11HFDGGH
Flail: Black Chimes ....... 11HFFLBC
Warhammer: Slow and Steady ...... 11HFHRCR
Stave: Iron-Banded Staff .... 11HFSFPI
Sling: Left Hand of Darkness ...... 11HFSGLH
Long Sword: Golden Heart of …... 11HFSLHE
Spear: Twelve Paces ...... 11HFSRNP
Great Sword: Saga of Wandering Sky ...... 11HFSTWS
Stave: Caballus' Whispering Staff ........ 12HFSFWS
Club: Belib's Amazing Everlasting Torch ...... 50HFCLBT
Dagger: Black Lamia's Tongue ...... 50HFDGLT
Long Sword: Barrow Wight's Blade ...... 50HFSLWB
Spear: Kyosti's Hunting Spear ......... 50HFSRKS
Battle Axe: Duergar-Forged Doom Axe ...... 51HFAXDF
Warhammer: Hammer of Utter Darkness ...... 51HFHRDA
Warhammer: The Dire-Hammer Valorfoe ....... 51HFHRVA
Crossbow: Dragu's Doom Bolter ...... 51HFHXDB
Crossbow: Dragu's Hell Bolter ......... 51HFHXHB
Stave: Ryomaru's Harmless Staff ........ 51HFSFRH
Dagger: Baron Sulo's Hook ........ 52HFDGSH
Long Sword: Light of Cera Sumat ........ 60HFSLHA
Dagger: Wyvern Stinger ....... 6HFDGWS
Dagger: Xvimian Fang of Despair ....... 62HFDGXF
Club: Monkey Paw of Extreme Prejudice ....... 63HFCBMP
Flail: Pustule's Flail of Boils ...... 63HFFLPF
Halberd: Pudu's Fiery Blight ..... 63HFHBPB
Warhammer: Xvim's Brutal Impact ...... 63HFHRBI
Scimitar: Scimitar of the Soulless ...... 63HFSCSS
Battle Axe: Mighty Scalecleaver ...... ZZI6HFSC
Mace: Selune's Blessing ....... ZZJ6HFMM
Great Sword: Thunder's Shock ........ ZZR6HFWB
Icewind Dale: Heart Of Winter
Dưới Game Option , ghi vào dòng "Cheats=1" . Bắt đầu trò chơi , ấn [Ctrl] + [Tab] để nhập vào mã : "GETYOURCHEATON:EnableCheatKeys();" , để khởi động hệ thống mã kí hiệu , sau đó sử dụng cheat :
Di chuyển nhân vật đến nơi cần đến : [Ctrl] + J
Hồi sức và công cụ của nhân vật : [Ctrl] + R
Giết quái vật hay NPT nhưng không có EXP : [Ctrl] + Y
Thấy được các loại bẫy : [Ctrl] + 4
Chỉnh hộp cho nhân vật : [Ctrl] + 9
Các loại cheat khác : ( Dùng [Ctrl] + [Tab] để nhập )
Thấy toàn b9ộ bản đồ : GETYOURCHEATON:ExploreArea();
Di chuyển tức thời tới nơi cần đến : GETYOURCHEATON:Hans();
Cho nhân vật đã chọn lựa số EXP tuỳ ý : GETYOURCHEATON:SetCurrentXP([number]);
Cho thêm số vàng tuỳ ý thích : GETYOURCHEATON:AddGold([number]);
Tăng thêm 500 vàng : GETYOURCHEATON:Midas();
Cộng 5 bình máu , 5 bình thuốc giải độc , và 1 cuộn giấy Scroll Of Stone To Flesh : GETYOURCHEATON:FirstAid();
Cho đồ theo chọn lựa : GETYOURCHEATON:CreateItem([item name]);