andylau_vincentwong_wodeouxiang
New Member
các bạn tải miễn phí ebook: Giáo trình học tiếng Trung Quốc
- - - - - -
Giáo trình
Học tiếng
Trung Quốc
Bài 1:BUSINESS GREETINGS AND INTRODUCTION
Chào h i và gi i thi u
情景会话 1:初次见面
Ng c nh 1:L n ñ u tiên g p m t
A: N ǐ hǎo !
你好!
Hello !
Xin chào!
B: N ǐ hǎo !
你好!
Hello !
Xin chào
A: Nǐ hǎo ma ?
你 好 吗?
How are you ?
B n có kh e không?
B: W ǒ hěn hǎo, xièxie. Nǐ ne ?
我 很 好,谢谢。你 呢?
I’m very well. Thank you, and you ?
tui r t kh e.Cám ơn,b n thì sao?
A: W ǒ yě hěn hǎo. Xièxie.
我 也 很 好, 谢谢。
I’m also very well. Thank you.
tui cũng th , Thank b n.
A: Nǐ máng ma ?
你 忙 吗?
Are you busy ?
B n có b n không?
B: W ǒ hěn máng. Nǐ ne ?
我 很 忙。 你 呢?
I’m busy, and you ?
tui r t b n.Còn b n?
A: W ǒ bù máng.
我 不 忙。
I’m not busy.
tui không b n.
A: Jiàndào nǐ zhēn gāoxìng. (tren tao n h n cao shing)
见 到 你 真 高兴。
I’m really glad to meet you.
R t vui ñư c g p b n.
B: Ji àndào nǐ wǒ yě hěn gāoxìng. (tren tao n a rơ h n cao sinh)
见 到 你 我也 很 高 兴。
I’m also very glad to meet you.
tui cũng r t vui ñư c g p b n
A: Zàijiàn.
再 见。
Good-bye.
T m bi t.
B: Zàijiàn.
再 见。
Good-bye.
T m bi t.
情景会话 2:相互认识了解
Ng c nh 2: 2 bên cùng tìm hi u
A: Qǐngwèn, nín xìng shénme ? (sing u n,n n sing s n mơ)
请 问,您 姓 什么?
May I ask, what’s your surname
các bạn download về để xem đầy đủ nhé
¨° (Sống tốt mỗi ngày) °
- - - - - -
Giáo trình
Học tiếng
Trung Quốc
Bài 1:BUSINESS GREETINGS AND INTRODUCTION
Chào h i và gi i thi u
情景会话 1:初次见面
Ng c nh 1:L n ñ u tiên g p m t
A: N ǐ hǎo !
你好!
Hello !
Xin chào!
B: N ǐ hǎo !
你好!
Hello !
Xin chào
A: Nǐ hǎo ma ?
你 好 吗?
How are you ?
B n có kh e không?
B: W ǒ hěn hǎo, xièxie. Nǐ ne ?
我 很 好,谢谢。你 呢?
I’m very well. Thank you, and you ?
tui r t kh e.Cám ơn,b n thì sao?
A: W ǒ yě hěn hǎo. Xièxie.
我 也 很 好, 谢谢。
I’m also very well. Thank you.
tui cũng th , Thank b n.
A: Nǐ máng ma ?
你 忙 吗?
Are you busy ?
B n có b n không?
B: W ǒ hěn máng. Nǐ ne ?
我 很 忙。 你 呢?
I’m busy, and you ?
tui r t b n.Còn b n?
A: W ǒ bù máng.
我 不 忙。
I’m not busy.
tui không b n.
A: Jiàndào nǐ zhēn gāoxìng. (tren tao n h n cao shing)
见 到 你 真 高兴。
I’m really glad to meet you.
R t vui ñư c g p b n.
B: Ji àndào nǐ wǒ yě hěn gāoxìng. (tren tao n a rơ h n cao sinh)
见 到 你 我也 很 高 兴。
I’m also very glad to meet you.
tui cũng r t vui ñư c g p b n
A: Zàijiàn.
再 见。
Good-bye.
T m bi t.
B: Zàijiàn.
再 见。
Good-bye.
T m bi t.
情景会话 2:相互认识了解
Ng c nh 2: 2 bên cùng tìm hi u
A: Qǐngwèn, nín xìng shénme ? (sing u n,n n sing s n mơ)
请 问,您 姓 什么?
May I ask, what’s your surname
các bạn download về để xem đầy đủ nhé
You must be registered for see links
¨° (Sống tốt mỗi ngày) °