doanthehiep85

New Member
các bạn tải miễn phí ebook: Học tiếng Trung qua Bộ Thủ diễn ca


Học tiếng Trung qua Bộ Thủ diễn ca - Cách học nhanh
214 bộ thủ trong 1 ngày!
10 câu ĐẦU Gồm 32 Bo:

木-木-木

木-木-木-木

木-木-木

木-木-木-木

木-木

木-木-木-木

木-木

木-木-木-木

木-木

木-木-木-木




1. MỘC (木) - cây, THỦY (木) - nước, KIM (木) - vàng
2. HỎA (木) - lửa, THỔ (木) - đất, NGUYỆT (木)- trăng, NHẬT (木) - trời

3. XUYÊN (木) - sông, SƠN (木) - núi, PHỤ (木) - đồi
4. TỬ (木) - con, PHỤ (木) - bố, NHÂN (木) - người, SỸ (木) - quan
5. MIÊN (木) - mái nhà, HÁN (木) - sườn non
6. NGHIỄM (木) - hiên, HỘ (木) - cửa, cổng - MÔN (木), LÝ (木) - làng
7. CỐC (木)- thung lũng, HUYỆT (木)- cái hang
8. TỊCH (木) - khuya, THẦN (木) - sớm (4), Dê – DƯƠNG (木), HỔ(木) - hùm
9. NGÕA (木) - ngói đất, PHẪU (木) - sành nung
10. Ruộng - ĐIỀN (木), thôn - ẤP 木 (5), què - UÔNG (木), LÃO(木) - già




Câu 11-20 gồm 31 bộ:

木-木

木-木-木

木-木-木
木-木-木-木

木-木

木-木-木-木

木-木

木-木-木-木

木-木-木

木-木-木-木

11. DẪN 木- đi gần, SƯỚC 木 - đi xa
12. BAO 木 - ôm, TỶ 木 - sánh, CỦNG 木 - là chắp tay
13. ĐIỂU 木 - chim, TRẢO 木 - vuốt, PHI 木 - bay
14. TÚC 木 - chân, DIỆN 木 - mặt, THỦ 木 - tay, HIỆT 木 - đầu
15. TIÊU 木 là tóc, NHI 木 là râu
16. NHA 木 - nanh, KHUYỂN 木 - chó, NGƯU 木- trâu, GIÁC 木 - sừng
17. DỰC 木 - cọc trâu, KỶ 木 - dây thừng
18. QUA 木 - dưa, CỬU 木 - hẹ, MA 木 - vừng, TRÚC 木 - tre



các bạn download về để xem đầy đủ nhé

¨°o_O (Sống tốt mỗi ngày) o_O°

Sống đẹp mỗi ngày
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top