- safe and sound: bình yên vô sự
- fast and furious: nhanh chóng và mãnh liệt
- now and then: thỉnh thoảng
- give and take: cho và nhận
- do’s and don’ts: những điều nên và không nên làm
- pros and cons: ưu điểm và khuyết điểm
- ups and downs: lúc thăng lúc trầm
- ins and outs: chi tiết
- flesh and blood: họ hàng
- far and near: xa gần
- odds and ends: những đồ linh tinh
- spick and span: gọn gàng, sạch sẽ
- (in) black and white: được viết, được đăng (trên)
- black and blue: bị thâm tím, bị bầm tím
- salt and pepper: tóc muối tiêu
- stars and stripes: cờ Hoa kỳ
- sweet and sour: vị chua ngọt
- bread and butter: bánh mì và bơ (món bánh mì cơ bản nhất)
- ham and eggs: bữa sáng đặc trưng của người Anh gồm thịt nguội và trứng.
- bangers and mash: xúc xích và khoai tây nghiền
- cook and clean: (động từ) nấu một bữa ăn và sau đó rửa và dọn dẹp
- wash and dry: (động từ) rửa chén và sau đó lau khô chúng
- clean and tidy: (tính từ) được dọn dẹp sạch sẽ, gọn gàng
- life and times: câu chuyện về cuộc đời của một người nào đó, đặc biệt theo nghĩa xã
hội.
- law and order: sự duy trì nề nếp của một xã hội tốt, trong đó mọi người tuân thủ theo luật và tất cả tội phạm bị bắt và trị tội theo đúng luật.
- fish and chips: là thức ăn mang về truyền thống và phổ biến tại Anh quốc, gồm cá tẩm bột chiên và khoai tây chiên.
- salt and vinegar: một loại gia vị hỗn hợp ăn chung với khoai tây chiên gồm muối và giấm.
- peace and quiet: sự yên tĩnh, sự tự do tránh xa khỏi sự ồn ào và quấy rầy.
- trials and tribulations: những thử thách, khó khăn mà chúng ta đối mặt trong cuộc sống.
- rest and relaxation: thời gian nghỉ ngơi, không hoạt động hay làm việc
- hustle and bustle: nhiều hoạt động và tiếng ồn
- odds and sods: tương tự như odds and ends
- should and would: những điều nên và sẽ làm
vài thành ngữ Việt được dịch ra tiếng anh
Thành ngữ tiếng Anh với từ “No”
- fast and furious: nhanh chóng và mãnh liệt
- now and then: thỉnh thoảng
- give and take: cho và nhận
- do’s and don’ts: những điều nên và không nên làm
- pros and cons: ưu điểm và khuyết điểm
- ups and downs: lúc thăng lúc trầm
- ins and outs: chi tiết
- flesh and blood: họ hàng
- far and near: xa gần
- odds and ends: những đồ linh tinh
- spick and span: gọn gàng, sạch sẽ
- (in) black and white: được viết, được đăng (trên)
- black and blue: bị thâm tím, bị bầm tím
- salt and pepper: tóc muối tiêu
- stars and stripes: cờ Hoa kỳ
- sweet and sour: vị chua ngọt
- bread and butter: bánh mì và bơ (món bánh mì cơ bản nhất)
- ham and eggs: bữa sáng đặc trưng của người Anh gồm thịt nguội và trứng.
- bangers and mash: xúc xích và khoai tây nghiền
- cook and clean: (động từ) nấu một bữa ăn và sau đó rửa và dọn dẹp
- wash and dry: (động từ) rửa chén và sau đó lau khô chúng
- clean and tidy: (tính từ) được dọn dẹp sạch sẽ, gọn gàng
- life and times: câu chuyện về cuộc đời của một người nào đó, đặc biệt theo nghĩa xã
hội.
- law and order: sự duy trì nề nếp của một xã hội tốt, trong đó mọi người tuân thủ theo luật và tất cả tội phạm bị bắt và trị tội theo đúng luật.
- fish and chips: là thức ăn mang về truyền thống và phổ biến tại Anh quốc, gồm cá tẩm bột chiên và khoai tây chiên.
- salt and vinegar: một loại gia vị hỗn hợp ăn chung với khoai tây chiên gồm muối và giấm.
- peace and quiet: sự yên tĩnh, sự tự do tránh xa khỏi sự ồn ào và quấy rầy.
- trials and tribulations: những thử thách, khó khăn mà chúng ta đối mặt trong cuộc sống.
- rest and relaxation: thời gian nghỉ ngơi, không hoạt động hay làm việc
- hustle and bustle: nhiều hoạt động và tiếng ồn
- odds and sods: tương tự như odds and ends
- should and would: những điều nên và sẽ làm
vài thành ngữ Việt được dịch ra tiếng anh
Thành ngữ tiếng Anh với từ “No”