toiseyeuemtrondoi_vl
New Member
Mình mới biết được từng này thôi, thiếu cái gì các bạn bổ sung cho mình với nhé^^! Thanks trước
1. Betray (v): phản bội
betrayal (n)
2. Dismiss (v): sa thải
dismissal (n)
3. Withdraw (v): rút lui
withdrawal(n)
4. refuse (v): từ chối
refusal(n)
5. deny (v): từ chối, phủ nhận
denial(n)
6. propose (v): đề nghị, đề xuất
proposal(n)
7. retrieve (v) thu hồi
retrieval (n)
8. arrive (v)
arrival (n)
9. defray (v): thanh toán
defrayal (n)
10. recite (v) thuật lại
recital (n)
11. upheave (v): nổi lên , dấy lên, thay đổi đột ngột
upheaval (n)
12. defer (v): trì hoãn
deferral (n)
13. Accrue (v) đổ dồn về
accrual (n)
14. Acquit(v) trả xong (nợ nần,..)
acquittal (n)
15. Approve (v) tán thành
approval(n) sự tán thành
16. Arouse(v) gợi lên, khuấy động
arousal (n)
17. Center
central
18. Collate(v) so sánh, đối chiếu
collateral (v)
19.Disapprove(v) phản đối
disapproval (n)
20. Dispose (v) sắp đặt, bố trí
disposal
21. Inaugurate(v) khai mặc, khánh thành
inaugural
22. Rehearse (v) diễn tập
rehearsal (n)
23. Remove(v) dời đi
removal (n)
24. Reverse (v) đảo ngược
reversal(n)
25. Revive(v) sống lại
revival (n)
Nếu ai có thêm từ gì mình sẽ tổng hợp thêm vào bài viết này để tiện xem lại nhé ^^
p/s: các từ bắt đầu từ 13 là tổng hợp lại của bạn LHX
1. Betray (v): phản bội
betrayal (n)
2. Dismiss (v): sa thải
dismissal (n)
3. Withdraw (v): rút lui
withdrawal(n)
4. refuse (v): từ chối
refusal(n)
5. deny (v): từ chối, phủ nhận
denial(n)
6. propose (v): đề nghị, đề xuất
proposal(n)
7. retrieve (v) thu hồi
retrieval (n)
8. arrive (v)
arrival (n)
9. defray (v): thanh toán
defrayal (n)
10. recite (v) thuật lại
recital (n)
11. upheave (v): nổi lên , dấy lên, thay đổi đột ngột
upheaval (n)
12. defer (v): trì hoãn
deferral (n)
13. Accrue (v) đổ dồn về
accrual (n)
14. Acquit(v) trả xong (nợ nần,..)
acquittal (n)
15. Approve (v) tán thành
approval(n) sự tán thành
16. Arouse(v) gợi lên, khuấy động
arousal (n)
17. Center
central
18. Collate(v) so sánh, đối chiếu
collateral (v)
19.Disapprove(v) phản đối
disapproval (n)
20. Dispose (v) sắp đặt, bố trí
disposal
21. Inaugurate(v) khai mặc, khánh thành
inaugural
22. Rehearse (v) diễn tập
rehearsal (n)
23. Remove(v) dời đi
removal (n)
24. Reverse (v) đảo ngược
reversal(n)
25. Revive(v) sống lại
revival (n)
Nếu ai có thêm từ gì mình sẽ tổng hợp thêm vào bài viết này để tiện xem lại nhé ^^
p/s: các từ bắt đầu từ 13 là tổng hợp lại của bạn LHX