100 từ, cụm từ thông dụng nhất
Xem thêm
từ điển anh văn chuyên ngành kế toán (6000 từ)
- Accounting entry: : bút toán
- Accrued expenses : Chi phí phải trả -
- Accumulated: : lũy kế
- Advance clearing transaction: : quyết toán tạm ứng (???)
- Advanced payments to suppliers : Trả trước ngưòi bán -
- Advances to employees : Tạm ứng -
- Assets : Tài sản -
- Balance sheet : Bảng cân đối kế toán -
- Bookkeeper: : người lập báo cáo
- Capital construction: : xây dựng cơ bản
- Cash : Tiền mặt -
- Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng -
- Cash in hand : Tiền mặt tại quỹ -
- Cash in transit : Tiền đang chuyển -
- Check and take over: : nghiệm thu
- Construction in progress : Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
- Cost of goods sold : Giá vốn bán hàng -
- Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
- Current portion of long-term liabilities : Nợ dài hạn đến hạn trả -
- Deferred expenses : Chi phí chờ kết chuyển -
- Deferred revenue : Người mua trả tiền trước -
- Depreciation of fixed assets : Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình -
- Depreciation of intangible fixed assets : Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình -
- Depreciation of leased fixed assets : Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính -
- Equity and funds : Vốn và quỹ -
- Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá -
- Expense mandate: : ủy nghiệm chi
- Expenses for financial activities : Chi phí hoạt động tài chính -
- Extraordinary expenses : Chi phí bất thường -
- Extraordinary income : Thu nhập bất thường -
- Extraordinary profit : Lợi nhuận bất thường -
- Figures in: millions VND : Đơn vị tính: triệu đồng -
- Financial ratios : Chỉ số tài chính -
- Financials : Tài chính -
- Finished goods : Thành phẩm tồn kho -
- Fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
- Fixed assets : Tài sản cố định -
- General and administrative expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp -
- Goods in transit for sale : Hàng gửi đi bán -
- Gross profit : Lợi nhuận tổng -
- Gross revenue : Doanh thu tổng -
- Income from financial activities : Thu nhập hoạt động tài chính -
- Income taxes : Thuế thu nhập doanh nghiệp -
- Instruments and tools : Công cụ, công cụ trong kho -
- Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
- Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình -
- Intra-company payables : Phải trả các đơn vị nội bộ -
- Inventory : Hàng tồn kho -
- Investment and development fund : Quỹ đầu tư phát triển -
- Itemize: : mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
- Leased fixed assets : Tài sản cố định thuê tài chính -
- Liabilities : Nợ phải trả -
- Long-term borrowings : Vay dài hạn -
- Long-term financial assets : Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
- Long-term liabilities : Nợ dài hạn –
- Long-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
- Long-term security investments : Đầu tư chứng khoán dài hạn -
- Merchandise inventory : Hàng hoá tồn kho -
- Net profit : Lợi nhuận thuần -
- Net revenue : Doanh thu thuần -
- Non-business expenditure source : Nguồn kinh phí sự nghiệp -
- Non-business expenditure source, current year -- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
- Non-business expenditure source, last year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
- Non-business expenditures : Chi sự nghiệp -
- Non-current assets : Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
- Operating profit : Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
- Other current assets : Tài sản lưu động khác -
- Other funds : Nguồn kinh phí, quỹ khác -
- Other long-term liabilities : Nợ dài hạn khác -
- Other payables : Nợ khác -
- Other receivables : Các khoản phải thu khác -
- Other short-term investments : Đầu tư ngắn hạn khác -
- Owners' equity : Nguồn vốn chủ sở hữu -
- Payables to employees : Phải trả công nhân viên -
- Prepaid expenses : Chi phí trả trước -
- Profit before taxes : Lợi nhuận trước thuế -
- Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
- Provision for devaluation of stocks : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
- Purchased goods in transit : Hàng mua đang đi trên đường -
- Raw materials : Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
- Receivables : Các khoản phải thu -
- Receivables from customers : Phải thu của khách hàng -
- Reconciliation: : đối chiếu
- Reserve fund : Quỹ dự trữ -
- Retained earnings : Lợi nhuận chưa phân phối -
- Revenue deductions : Các khoản giảm trừ -
- Sales expenses : Chi phí bán hàng -
- Sales rebates : Giảm giá bán hàng -
- Sales returns : Hàng bán bị trả lại -
- Short-term borrowings : Vay ngắn hạn -
- Short-term investments : Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
- Short-term liabilities : Nợ ngắn hạn -
- Short-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
- Short-term security investments : Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
- Stockholders' equity : Nguồn vốn kinh doanh -
- Surplus of assets awaiting resolution : Tài sản thừa chờ xử lý -
- Tangible fixed assets : Tài sản cố định hữu hình -
- Taxes and other payables to the State budget : Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
- Total assets : Tổng cộng tài sản -
- Total liabilities and owners' equity : Tổng cộng nguồn vốn -
- Trade creditors : Phải trả cho người bán -
- Treasury stock : Cổ phiếu quỹ -
- Welfare and reward fund : Quỹ khen thưởng và phúc lợi
- Work in progress : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Provision for short-term investments : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- Deductible VAT : Thuế GTGT được khấu trừ
- Inter : -Phải thu nội bộ
- Provision for bad debts : -Dự phòng phải thu khó đòi
- Real estate investment : --Bất động sản đầu tư
- Investment in subsidiaries : -Đầu tư vào công ty con
- Property tax deferred : --Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Collateral long-term deposits : --Ký cược ký quỹ dài hạn
- Bonds issued : --Trái phiếu phát hành
- Get escrow, long-term deposits : Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn
- Deferred tax payable : --Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Margin of property revaluation : -Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Fund Development : Quỹ đầu tư phát triển
- Fund financial reserve : Quỹ dự phòng tài chính
- Funds that form of fixed assets : -Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
- Leasehold assets : -Tài sản thuê ngoài
- Materials, goods kept for processing : -Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
- Goods deposited deposit, or escrow : Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
- Bad debts treated : -Nợ khó đòi đã xử lý
- Foreign currencies : Ngoại tệ các loại
- Project for public services and- projects : -Dự án chi sự nghiệp, dự án
- Account Type 1: Short-term assets : -Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
- Account Type 2: Long-term assets : Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
- Account Type 3: Liabilities : Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
- Account Type 4: Equity : -Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
- Account Type 5: Revenue : Loại tài khoản 5: Doanh thu
- Account Type 6: Production costs, business : -Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
- Account Type 7: Other income : -Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
- Account Type 8: Other expenses : -Loại tài khoản 8: Chi phí khác
- Account Type 9: Determining business results : -Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
- Account Type 0: Balance sheet accounts : Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
- Provision for short-term investments : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Xem thêm
từ điển anh văn chuyên ngành kế toán (6000 từ)