100 từ thông dụng nhất. Nắm được là sơ sơ bạn đã có thể đọc các tài liệu chuyên nghành
Xem thêm
- confiscation : tịch thu
- preferential duties : thuế ưu đãi
- National economy : kinh tế quốc dân
- Economic cooperation : hợp tác ktế
- International economic aid : viện trợ ktế qtế
- Embargo : cấm vận
- Macro-economic : kinh tế vĩ mô
- Micro-economic : kinh tế vi mô
- Planned economy : ktế kế hoạch
- Market economy : ktế thị trường
- Regulation : sự điều tiết
- The openness of the economy : sự mở cửa của nền ktế
- Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế
- Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
- Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế
- Distribution of income : phân phối thu nhập
- Real national income : thu nhập quốc dân thực tế
- Per capita income : thu nhập bình quân đầu người
- Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân
- Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội
- Supply and demand : cung và cầu
- Potential demand : nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand : nhu cầu thực tế
- Purchasing power : sức mua
- Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều
- Managerial skill : kỹ năng quản lý
- Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Joint stock company : cty cổ phần
- National firms : các công ty quốc gia
- Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia
- Holding company : cty mẹ
- Affiliated/ Subsidiary company : cty con
- Co-operative : hợp tác xã
- Sole agent : đại lý độc quyền
- Fixed capital : vốn cố định
- Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
- Amortization/ Depreciation : khấu hao
- inflation: sự lạm phát
- - Surplus: thặng dư
- surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
- - liability: khoản nợ, trách nhiệm
- - depreciation: khấu hao
- - Financial policies : chính sách tài chính
- - Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước
- - Foreign currency : ngoại tệ
- - Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá
- - price_ boom : việc giá cả tăng vọt
- - hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ
- - moderate price : giá cả phải chăng
- - monetary activities : hoạt động tiền tệ
- - speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
- - dumping : bán phá giá
- - economic blockade : bao vây kinh tế
- - guarantee :bảo hành
- - insurance : bảo hiểm
- - embargo : cấm vận
- - account holder : chủ tài khoản
- - conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
- - tranfer : chuyển khoản
- - agent : đại lý, đại diện
- - customs barrier : hàng rào thuế quan
- - invoice : hoá đơn
- - mode of payment : phuơng thức thanh toán
- - financial year : tài khoá
- - joint venture : công ty liên doanh
- - instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
- - mortage : cầm cố , thế nợ
- - share : cổ phần
- - shareholder : người góp cổ phần
- - earnest money : tiền đặt cọc
- - payment in arrear : trả tiền chậm
- - confiscation : tịch thu
- - preferential duties : thuế ưu đãi
- - National economy : ktế quốc dân
- - Economic cooperation : hợp tác ktế
- - International economic aid : viện trợ ktế qtế
- - Embargo : cấm vận
- - Macro-economic : ktế vĩ mô
- - Micro-economic : ktế vi mô
- - Planned economy : ktế kế hoạch
- - Market economy : ktế thị trường
- - Unregulated and competitive market : thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
- Regulation : sự điều tiết
- - The openness of the economy : sự mở cử của nền ktế
- - Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế
- - Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình wân hàng năm
- - Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
- - Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế
- - Distribution of income : phân phối thu nhập
- - Real national income : thu nhập qdân thực tế
- - Per capita income : thu nhập bình quân đầu người
- - Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân
- - Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội
- - Supply and demand : cung và cầu
- - Potential demand : nhu cầu tiềm tàng
- - Effective demand : nhu cầu thực tế
- - Purchasing power : sức mua
- - Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều
- - Managerial skill : kỹ năng quản lý
- - Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu
- - Undertaking : công việc kinh doanh
- - Joint stock company : cty cổ phần
- - National firms : các công ty quốc gia
- - Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia
- - Holding company : cty mẹ
- - Affiliated/ Subsidiary company : cty con
- - Co-operative : hợp tác xã
- - Sole agent : đại lý độc quyền
- - Fixed capital : vốn cố định
- - Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
Xem thêm