100 từ thông dụng nhất. Nắm được là sơ sơ bạn đã có thể đọc các tài liệu chuyên nghành
Xem thêm
- per cent premium payment: Trả lương 100%
- A system of shered values/ Meaning: Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
- Ability: Khả năng
- Adaptive: Thích nghi
- Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
- Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
- Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
- Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí
- Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
- Allowances: Trợ cấp
- Annual leave: Nghỉ phép thường niên
- Application Form: Mẫu đơn xin viêc
- Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
- Appropriate status symbols: Biểu tượng địa vị phù hợp
- Arbitrator: Trọng tài
- Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
- Aternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên
- Audio visual technique: Kỹ thuật nghe nhìn
- Average: Trung bình
- Award/reward/gratification/bomus: Thưởng, tiền thưởng
- Behavior modeling: Mô hình ứng xử
- Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
- Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
- Benefits: Phúc lợi
- Blank(WAB): Khoảng trống trong mẫu đơn
- Board interview/Panel interview: PV hội đồng
- Bottom-up approach: Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
- Breakdowns: Bế tắc
- Buisiness games: Trò chơi kinh doanh
- Bureacratic: Quan liêu, bàn giấy
- Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế
- Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(Thăng tiến nghề nghiệp)
- Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
- Catorory A/Class: A Hạng A
- Challenge: Thách đó
- Classroom lecture: Bài thuyết trình trong lớp
- Coaching: Dạy kèm
- Cognitive ability test: Trắc nghiệm khả năng nhận thức
- Cognitive dissonance: Cảm ứng lạc điệu
- Collective agreement: Thỏa ước tập thể
- Collective bargaining: Thương nghị tập thể
- Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp
- Comfortabe working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái
- Compensation: Lương bổng
- Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
- Competent supervision: Kiểm tra khéo léo
- Computer-assisted instruction: (CAI) Giảng dạy nhờ máy tính
- Conferrence: Hội nghị
- Conflict: Mâu thuẩn
- Conflict tolerance: Chấp nhận mâu thuẩn
- National economy : kinh tế quốc dân
- Economic cooperation : hợp tác ktế
- International economic aid : viện trợ ktế qtế
- Embargo : cấm vận
- Macro-economic : kinh tế vĩ mô
- Micro-economic : kinh tế vi mô
- Planned economy : ktế kế hoạch
- Market economy : ktế thị trường
- Regulation : sự điều tiết
- The openness of the economy : sự mở cửa của nền ktế
- Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế
- Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
- Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế
- Distribution of income : phân phối thu nhập
- Real national income : thu nhập quốc dân thực tế
- Per capita income : thu nhập bình quân đầu người
- Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân
- Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội
- Supply and demand : cung và cầu
- Potential demand : nhu cầu tiềm tàng
- Effective demand : nhu cầu thực tế
- Purchasing power : sức mua
- Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều
- Managerial skill : kỹ năng quản lý
- Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Joint stock company : cty cổ phần
- National firms : các công ty quốc gia
- Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia
- Holding company : cty mẹ
- Affiliated/ Subsidiary company : cty con
- Co-operative : hợp tác xã
- Sole agent : đại lý độc quyền
- Fixed capital : vốn cố định
- Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
- Amortization/ Depreciation : khấu hao
- inflation: sự lạm phát
Xem thêm