Meirion

New Member
Mình đang phải đọc một tài liệu thuật ngữ có nhiều từ về máy tính và công nghệ thông tin rất khó dịch. Mình muốn tham tiềmo thêm xem mình dịch có đúng không. Mong tất cả người giúp đỡ. Xin Thank nhiều nhiều.1. virtualization/terminal emulation software --- phần mềm mô phỏng ảo hóa/mô phỏng thiết bị cuối2. switch & router software --- phần mềm chuyển mạch và định tuyến3. family titles --- tiêu đề họ (tiêu đề gia (nhà) đình)4. telephone switching equipment --- thiết bị chuyển mạch điện thoại5. telephone rest --- giá đỡ điện thoại6. line conditioners --- điều hòa đường dây (điện thoại) --- ( tên thiết bị minh họa là ProtectNet Standalone Surge Protector for one Analog Telephone Line)7. headset --- bộ tai nghe8. port replicators --- tái làm ra (tạo) cổng/sao cổng9. touch pad --- chuột chạm10. docking stations --- trạm nối
 

Edmundo

New Member
11. Point Of Sale terminals12. motherboards13. interface components14. video cards15. interface cards/adapters16. MIDI interfaces/adapters17. signal processor upgrades18. video capture boards19. media presenters20. PDA stylus pens
 
Mình đang phải đọc một tài liệu thuật ngữ có nhiều từ về máy tính và công nghệ thông tin rất khó dịch. Mình muốn tham tiềmo thêm xem mình dịch có đúng không. Mong tất cả người giúp đỡ. Xin Thank nhiều nhiều.

1. virtualization/terminal emulation software --- phần mềm mô phỏng ảo hóa/mô phỏng thiết bị cuối

2. switch & router software --- phần mềm chuyển mạch và định tuyến

3. family titles --- tiêu đề họ (tiêu đề gia (nhà) đình)

4. telephone switching equipment --- thiết bị chuyển mạch điện thoại

5. telephone rest --- giá đỡ điện thoại

6. line conditioners --- điều hòa đường dây (điện thoại) --- ( tên thiết bị minh họa là ProtectNet Standalone Surge Protector for one Analog Telephone Line)

7. headset --- bộ tai nghe

8. port replicators --- tái làm ra (tạo) cổng/sao cổng

9. touch pad --- chuột chạm

10. docking stations --- trạm nối
 

phanhuyen_60

New Member
11. Point Of Sale terminals

12. motherboards

13. interface components

14. video cards

15. interface cards/adapters

16. MIDI interfaces/adapters

17. signal processor upgrades

18. video capture boards

19. media presenters

20. PDA stylus pens
 

Gerrell

New Member
11. Point Of Sale terminals

12. motherboards

13. interface components

14. video cards

15. interface cards/adapters

16. MIDI interfaces/adapters

17. signal processor upgrades

18. video capture boards

19. media presenters

20. PDA stylus pens
 

Cornal

New Member
- interface components: Thành phần giao diện, dùng trong mạng máy tính
 

no1_kem

New Member
15 card giao tiếp
16 card giao tiếp midi
19 máy trình chiếu
20 bút cảm ứng pda
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top