danh từ
sự cầm, sự nắm, sự lấy
chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)
a great take of fish: mẻ cá lớn
tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)
(điện ảnh) cảnh quay (vào phim)
ngoại động từ took; taken
cầm, nắm, giữ
to take something in one's hand: cầm vật gì trong tay
to take...