dulich_tiengiang
New Member
Luận văn tiếng Anh: | 现代汉语集合名词特点与越南语集合名词对比研究 = Nghiên cứu so sánh đặc điểm của lớp danh từ tập hợp trong tiếng Hán hiện đại và tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
Nhà xuất bản: | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Ngày: | 2011 |
Chủ đề: | Tiếng Trung Quốc Tiếng Hán Danh từ Tiếng Việt |
Miêu tả: | 86 tr. + CD-ROM Luận văn ThS. Ngôn ngữ văn hóa Hán -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 第一章,我们对汉语和越南语集合名词的一些相关的理论问题以及前人对两者的研究现状做出简要的介绍与评述,并提出汉-越集合名词的界定标准。第二章,对汉-越集合名词的结构特点进行描写,进而对两者的结构特点进行对比,并得出以下结论:两者的主要相同点有:(1)两者都是双音节词;(2)两者的主要构词形式是联合式;(3)两者的主要构成材料是量词素和单音节名词素; (3)两者都能用两个意义相同、相反或相关的单音节要素拆开构成一个联合短语使用。主要不同点有:(1)越南语的有的由一个双音节语素构成,汉语没有,汉语的有偏正式的,越南语的则没有这种形式;(2)越南语集合名词的构成材料具有纯越南语和外来之分,全民和方言之分,也有意义明确和不明之分,汉语则没有这种情况;(3)10.4%越南语集合名词可以颠倒使用,汉语几乎不能;(4)越南语集合名词中间可加入一个词或短语,整体含有不满或埋怨的意思,汉语尚未发现类似的用法。第三章,对汉-越集合名词的语法功能进行深入研究,进而就两者的语法功能进行对比,得出以下结论:主要相同点有:(1)都只能跟集合量词或不定量词结合;(2)都能跟表单数成分结合构成不等同同位短语,(3)大都能与同类词结合构成联合短语;(4)都能充当主语、谓语、宾语、定语、定中短语中心语、兼语等句法成分。主要不同点:(1)越南语的部分集合名词(主要是表亲属关系的)可以直接跟大于“一”的数词组合构成不等同同位短语,表示集体中各个个体的总和,汉语的几乎不能;(2)越南语集合名词可直接跟集合量词或不定量词组合(前面数词可有可无),汉语集合名词不能 ;(3)越南语集合名词有的可当动词用直接做谓语,汉语的则没有这个特点。 Electronic Resources |
Kiểu: | text |
Định dạng: | text/pdf |
You must be registered for see links