phongcachnokia_plus
New Member
Download Báo cáo Thực tập tại công ty TNHH Long Minh
Công ty TNHH Long Minh được thực thành lập đến nay tròn 4 tuổi, trải qua những biến cố thăng trầm từ ngày đầu thành lập đến nay, công ty đã có tên tuổi trên thị trường. Công ty đã cung cấp một số linh kiện mạng, thiết bị cho thị trường.
Để có được những thành tựu trên, không thể không nói đến đội ngũ lãnh đạo của công ty. Họ là những người đứng mũi chịu sào quản lý công ty từ những ngày đầu khó khăn nhất. Trong những năm gần đây, với cơ chế thông thoáng hơn, công ty đã có sự mở rộng hơn về thị trường hàng hoá của mình. Cùng với sự làm việc năng động và nhiệt tình công ty đã giữ được chữ tín với khách hàng.
Một điều quan trọng là trong những năm gần đây công ty đã không ngừng đổi mới và tự hoàn thiện mình về mọi mặt, đặc biệt trong công tác kế toán của công ty. Thông tin kế toán trở thành một nhân tố không thể thiếu được trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, lành mạnh hoá các quan hệ tài chính và nâng cao uy tín trên thị trường.
++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!
12
1.813.851
23
Cable AMP
12
6.797.464
24
Cable AMP (1 cuộn = 305
305
566.456
25
Cable AT & T
216
29.507.000
26
ACable PG 58m
24
65.435
27
Cable RJ45
1
769.700
28
CDRom 50a^
1
599.162
29
ổ CDWR
5
12.867.850
30
CD Writer
1
1.356.000
31
Đầu ghi CDRW drive PX-W
5
979.740
32
Mouse
40
1.876.609
33
KeyBoard
13
1.130.082
34
Connector BNC
5
24.613
35
Connector UIP - RJ45
1,315
3.260.717
36
Cisco 1538
24
2.040.000
37
CisCO 3640
1
48.422.400
38
CisCo 10/100
1
19.113.650
39
Cisco Catalyst 2950 24 Switch
3
37.452.688
40
Rav 32 MB for Notebook
5
3.890.000
41
Ram 64MB for Notebook
1
1.139.446
42
Dmin 128 MD for NB
8
3.836.884
43
HDD for Notebook
1
1.160.700
44
Bộ outlet - wall aplate 1PAMP
834
47.865.805
45
Bộ outlet - wall apalate 2P AMP
921
115.078.005
46
ÂMP Modula Jack
172
7.909.841
47
1 Port faceplate in conable
826
9.362.309
48
2 port faceplate iconable
511
5.880.931
49
Blant inserf - Đế Wall plate
27
70.979
50
Auface APhần mềm patch panel 24p
9
9.920.906
51
APhần mềm patch panel 48p
3
5.903.550
52
Surface - đế wall plate AMP
250
2.002.667
53
Valy
193
20.596.544
54
Pmint server 3p10/100
1
1.530.000
55
Fax EX ternal
1
54.955.196
56
Fax Internal
3.329
153.701.498
57
Hub switch RP 16P - 1916F
79
4.947.588
58
Hub switch RPâ 16p - 1716
58
6.064.574
59
Hubswitch RP 18p
50
2.813.407
60
Hub switch RP 24p - 1049
30
2.338.878
61
Hub switch RP 24p - 1924F
25
2.622.518
62
Card PCMCIA
15
644.319
63
Car RP 10/100
490
9.213.694
64
Card RP 10/100
1,200
27.259.788
65
Card RP 10b
460
5.838.489
66
Hubswitch RP 5p - 1705F
2
292.300
67
Hubswitch RP5p - 1305F.S
1
312.306
68
Hubswitch RP 8p - 1657K
18
765.512
69
Hubswitch RP 8p-1708k
186
10.837.722
70
Card 10/100E thenet
150
4440.000
71
Sprakee M16
1
295.806
72
Speaku M108
2
848.700
73
Terminaterr
4
46.157
74
Cable inconable
13
189.875
75
Printer HPLaseelet 1100
1
5.513.000
76
Màn chiếu Pusireen
1
3.530.875
77
Khuôn in
1
363.637
78
Kìm
6
148.170
79
Bootrom
120
1.064.400
80
AMPWining block 100paie
5
882.452
81
AMP Wining block 50 pair
5
402.043
82
Bộ chuyển UTP
2
461.100
83
Plug boot colau
400
1.230.000
84
Kìm mạng
2
450.000
85
Màn hình Notebook Tosahiaba
1
3.708.145
86
Tổng đài KXTA616
2
13.112.334
Cộng
17,625
952.981.157
- Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
1/ NVl : ngày 31/12/2004. Mua l xe máy trị giá 15315500 công ty đã thanh toán bằng TM (theo PC Số 11) đã được kiểm nhận và bắt đầu tính khấu hao.
2/ NV2 : Ngày 31/8/2004 mua 3 điện thoại di động NokiA6610 của công ty điện thoại Khương cường trị giá 18924000 công ty chưa thanh toán.
3/NV3 : Công ty thanh toán tiền mua 3 điện thoại di động NokiA 6610 cho công ty điện thoại Khương Cường trị giá 18924000.
4/ NV4 Ngày 30/10/2004 Công ty chi tiền cho cán bộ phòng kinh doanh đi hoc tập huấn, tổng chi phí là 7.000.000 (PC số 12)
5/ NV5 Trích khấu hao TSCĐ VH : 815500
6/ NV6 Trích KHTSCĐ ở bộ phận bán hàng 17108262
7/ NV7 Tính ra tiền lương trả cho CNV trong công ty : 200630000
8/NV8 Công ty trả tièn lương cho công nhân viên bằng tiền mặt : 199678700
số còn lại công nhân đi vắng gửi vào quỹ doanh nghiệp tạm giữ.
9/ NV9 Trích BHXH của nhân viên bán hàng 2214000, BHYT : 246600
10/ NV10 Trĩch BHYT , BHXH trừ vào lương của CNV . Trong đó :
BHXH : 738000
BHYT : 123300
11/NV11 : Nộp tiền BHXH cho cơ quan quản lý = TGNH : 2952000
12/NV 12 : Nộp tiền BHYT cho cơ quan quản lý = TM : 7398000
13/- Mua củacông ty dich vụ TM Hoàng Long tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cald 3C905 TX
C
152
312.034
47.429.168
Cald BCMCIA
C
248
730.000
181.040.000
Cald Wzc2AIS
C
98
6.067.200
594.585.600
Cald 3c
C
315
298.238,5
93.945.127,5
Cald mạng 10MP1P
C
595
70.584,7
41.997.896,5
Cald 100MB
C
426
46.357,5
19.748.295
Cald mạng RMCIA
C
316
584.000
184.544.000
Cald mạng 10 M 165 K 2PC
C
3.794
106.001,6
102.170.070,4
14/- Mua của công ty TNHH Hoàng Đaọ tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Hub 24 P
C
18
5.540.890,74
99.736.032,6
Hub 18 P10
C
256
567.950
145.395.200
15/- Mua máy Fax công ty điện tử công nghiệp tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Pax Malđem 56KEXT
C
45
1.150.234
51.760530
Fax Moedem
C
100
203.347
20.334.700
16/- Mua máy Cisco của công ty cổ phần phát triển công nghệ FPT
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cisco 1538
C
56
8.500
4.760.000
Cisco 3640
C
50
48.422.400
2.421.120.000
Cisco 10/100
C
50
19.113.650
955.682.500
17/- Mua máy N0tebook Toshiba của công ty TNHH Tấn Thành
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Notebook Toshiba 1100A210
C
8
1.846.320
147.705.600
Notebook Toshiba 2400A71
C
12
29.922.750
359.073.000
18/- NV18 Mua máy của công ty Khang Thịnh (hàng đã nhập kho)
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn gia
Thành tiền
CD 50x
C
35
599.162
20970670
ô cd
C
53
2.573.570
136.399.210
CD weitel
C
40
1.356.000
54.240.000
Đâu ghi CD
C
60
195.948
11.756.880
19/-NV19 Mua máy của công ty Tuấn Thành (hàng đã nhập kho)
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cable RT 45
C
160
769.700
123.152.000
CD 10L Notebook
C
173
1.160.700
200.801.100
Máy in
C
98
4.309.972
422.377.256
Pecrte 3p10/100
C
75
1.530.000
114.750.000
Ram bb4 MB focNo kbook
C
114
1.139.446
129.896.844
Ram 32 MB
C
396
796.000
306.460.000
20/-NV20 : Mua máy của công ty TMKT Asean (Hàng đã nhập kho)
Ten loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
HubswitchRP8p-1657k
C
153
765512
177123336
Hubswitch RP8p-l708k
C
53
10837722
574399266
Hubswitch RP5p-1705FS
C
325
3123o6
101499450
Hubswitch RP 1505F
C
1580
29343,5
461902747
21/-Mua của công ty kỹ thuật TM Phúc Anh 56 cái máy Wict1T với đơn giá 43326000 doanh nghiệp thanh toán = TM hàng đã nhập kho đủ.
22/-Mua của công ty TMXNK Giang Sơn 24 cái Hub 12 p 10/100b 3c. Với đơn giá 2885800 doanh nghiệp đã thanh toán = TM hàng chuyển về nhập kho
23/-Mua của công ty TNHH Long Thành 28 Cý máy Switch 33o24p theo đơn giá 8236270 DN đã thanh toán = TM hàng chuyển vè nhập kho.
24/-Mua của công ty TNHH Tấn Thành 15 cái máy Nđebook Toshiba 2410 A741 với đơn giá 24721663,5 DN đã thanh toán = TM
25/-Đặt trước tiền cho công ty Rêpotec co… td để mua l số linh kiện máy vi tính 269226 466.
26/-Đặt trước tiền cho công ty tin học Nguyệt Anh để mua l số máy vi tính với số tiền là : 348361880
27/- Rút TGNH về nhập quỹ TM : 1495682000
28/- Gửi TM vào NH : 1080644000
29/- Dùng TM trả nợ vay ngắn hạn : 550000000
30/- Thanh toán phí NH bằng TGNH : 77994746
31/- Cuối tháng NH thông báo lãi tiền gửi NH đã được ngân hàng thanh toán cho = TGNH : 739592
32/-Nộp thuế nhập khẩu= TM : 76679988
33/- Nộp TGTGT hàng nhập khẩu = TM : 74471697
34/- Dùng TM nộp TT nhập DN : 17560000
35/-Chi phí mua ngoài dùng cho bộ phận quản lý : 131255245
36/- Thanh toán tiền cho CNV đi nghỉ mát = TM : 11486364
37/- Nộp tiền bảo hiểm xã hội = TGNH : 2952000
38/- Thanh toán tiền nợ cho công ty thương mại dịch vụ Hoàng Long = TGNH : 642950720
39/- Công ty Repotec trả lại tiền công ty đã đặt trước = TGNH:75293173
40/-Nộp thuế nhập khẩu do mua hàng củacôngtyXNKASEAN:76679988
41/- Tạm nộp thuế thu nhập DN phải nộp cuối năm 12674546
42/-Vay ngắn hạn NH đã chi cho = TM : 970000000
43/- Thanh toán nợ cho công ty TMDV Hoàng Long = TM :2170162770
44/- Thanh toán tiền hàng cho công ty cổ phần công nghệ FPT = TM : 3587858600
45/- Thanh toán tiền mua hàng của công ty điện tử công nghiệp = TM : 72095230
46/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty Khang Thinh = TM 274044620
47/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty thương mại TK ASEAN bằng tiền mặt 1599004359
48/ Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty tin học Nguyệt Anh = TM :456100740
49/- Thu tiền hàng của công ty công nghệ TMQTDVAFTA = TG (...
Download Báo cáo Thực tập tại công ty TNHH Long Minh miễn phí
Công ty TNHH Long Minh được thực thành lập đến nay tròn 4 tuổi, trải qua những biến cố thăng trầm từ ngày đầu thành lập đến nay, công ty đã có tên tuổi trên thị trường. Công ty đã cung cấp một số linh kiện mạng, thiết bị cho thị trường.
Để có được những thành tựu trên, không thể không nói đến đội ngũ lãnh đạo của công ty. Họ là những người đứng mũi chịu sào quản lý công ty từ những ngày đầu khó khăn nhất. Trong những năm gần đây, với cơ chế thông thoáng hơn, công ty đã có sự mở rộng hơn về thị trường hàng hoá của mình. Cùng với sự làm việc năng động và nhiệt tình công ty đã giữ được chữ tín với khách hàng.
Một điều quan trọng là trong những năm gần đây công ty đã không ngừng đổi mới và tự hoàn thiện mình về mọi mặt, đặc biệt trong công tác kế toán của công ty. Thông tin kế toán trở thành một nhân tố không thể thiếu được trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, lành mạnh hoá các quan hệ tài chính và nâng cao uy tín trên thị trường.
++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!
Tóm tắt nội dung:
nt12
1.813.851
23
Cable AMP
12
6.797.464
24
Cable AMP (1 cuộn = 305
305
566.456
25
Cable AT & T
216
29.507.000
26
ACable PG 58m
24
65.435
27
Cable RJ45
1
769.700
28
CDRom 50a^
1
599.162
29
ổ CDWR
5
12.867.850
30
CD Writer
1
1.356.000
31
Đầu ghi CDRW drive PX-W
5
979.740
32
Mouse
40
1.876.609
33
KeyBoard
13
1.130.082
34
Connector BNC
5
24.613
35
Connector UIP - RJ45
1,315
3.260.717
36
Cisco 1538
24
2.040.000
37
CisCO 3640
1
48.422.400
38
CisCo 10/100
1
19.113.650
39
Cisco Catalyst 2950 24 Switch
3
37.452.688
40
Rav 32 MB for Notebook
5
3.890.000
41
Ram 64MB for Notebook
1
1.139.446
42
Dmin 128 MD for NB
8
3.836.884
43
HDD for Notebook
1
1.160.700
44
Bộ outlet - wall aplate 1PAMP
834
47.865.805
45
Bộ outlet - wall apalate 2P AMP
921
115.078.005
46
ÂMP Modula Jack
172
7.909.841
47
1 Port faceplate in conable
826
9.362.309
48
2 port faceplate iconable
511
5.880.931
49
Blant inserf - Đế Wall plate
27
70.979
50
Auface APhần mềm patch panel 24p
9
9.920.906
51
APhần mềm patch panel 48p
3
5.903.550
52
Surface - đế wall plate AMP
250
2.002.667
53
Valy
193
20.596.544
54
Pmint server 3p10/100
1
1.530.000
55
Fax EX ternal
1
54.955.196
56
Fax Internal
3.329
153.701.498
57
Hub switch RP 16P - 1916F
79
4.947.588
58
Hub switch RPâ 16p - 1716
58
6.064.574
59
Hubswitch RP 18p
50
2.813.407
60
Hub switch RP 24p - 1049
30
2.338.878
61
Hub switch RP 24p - 1924F
25
2.622.518
62
Card PCMCIA
15
644.319
63
Car RP 10/100
490
9.213.694
64
Card RP 10/100
1,200
27.259.788
65
Card RP 10b
460
5.838.489
66
Hubswitch RP 5p - 1705F
2
292.300
67
Hubswitch RP5p - 1305F.S
1
312.306
68
Hubswitch RP 8p - 1657K
18
765.512
69
Hubswitch RP 8p-1708k
186
10.837.722
70
Card 10/100E thenet
150
4440.000
71
Sprakee M16
1
295.806
72
Speaku M108
2
848.700
73
Terminaterr
4
46.157
74
Cable inconable
13
189.875
75
Printer HPLaseelet 1100
1
5.513.000
76
Màn chiếu Pusireen
1
3.530.875
77
Khuôn in
1
363.637
78
Kìm
6
148.170
79
Bootrom
120
1.064.400
80
AMPWining block 100paie
5
882.452
81
AMP Wining block 50 pair
5
402.043
82
Bộ chuyển UTP
2
461.100
83
Plug boot colau
400
1.230.000
84
Kìm mạng
2
450.000
85
Màn hình Notebook Tosahiaba
1
3.708.145
86
Tổng đài KXTA616
2
13.112.334
Cộng
17,625
952.981.157
- Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
1/ NVl : ngày 31/12/2004. Mua l xe máy trị giá 15315500 công ty đã thanh toán bằng TM (theo PC Số 11) đã được kiểm nhận và bắt đầu tính khấu hao.
2/ NV2 : Ngày 31/8/2004 mua 3 điện thoại di động NokiA6610 của công ty điện thoại Khương cường trị giá 18924000 công ty chưa thanh toán.
3/NV3 : Công ty thanh toán tiền mua 3 điện thoại di động NokiA 6610 cho công ty điện thoại Khương Cường trị giá 18924000.
4/ NV4 Ngày 30/10/2004 Công ty chi tiền cho cán bộ phòng kinh doanh đi hoc tập huấn, tổng chi phí là 7.000.000 (PC số 12)
5/ NV5 Trích khấu hao TSCĐ VH : 815500
6/ NV6 Trích KHTSCĐ ở bộ phận bán hàng 17108262
7/ NV7 Tính ra tiền lương trả cho CNV trong công ty : 200630000
8/NV8 Công ty trả tièn lương cho công nhân viên bằng tiền mặt : 199678700
số còn lại công nhân đi vắng gửi vào quỹ doanh nghiệp tạm giữ.
9/ NV9 Trích BHXH của nhân viên bán hàng 2214000, BHYT : 246600
10/ NV10 Trĩch BHYT , BHXH trừ vào lương của CNV . Trong đó :
BHXH : 738000
BHYT : 123300
11/NV11 : Nộp tiền BHXH cho cơ quan quản lý = TGNH : 2952000
12/NV 12 : Nộp tiền BHYT cho cơ quan quản lý = TM : 7398000
13/- Mua củacông ty dich vụ TM Hoàng Long tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cald 3C905 TX
C
152
312.034
47.429.168
Cald BCMCIA
C
248
730.000
181.040.000
Cald Wzc2AIS
C
98
6.067.200
594.585.600
Cald 3c
C
315
298.238,5
93.945.127,5
Cald mạng 10MP1P
C
595
70.584,7
41.997.896,5
Cald 100MB
C
426
46.357,5
19.748.295
Cald mạng RMCIA
C
316
584.000
184.544.000
Cald mạng 10 M 165 K 2PC
C
3.794
106.001,6
102.170.070,4
14/- Mua của công ty TNHH Hoàng Đaọ tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Hub 24 P
C
18
5.540.890,74
99.736.032,6
Hub 18 P10
C
256
567.950
145.395.200
15/- Mua máy Fax công ty điện tử công nghiệp tiền hàng còn nợ
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Pax Malđem 56KEXT
C
45
1.150.234
51.760530
Fax Moedem
C
100
203.347
20.334.700
16/- Mua máy Cisco của công ty cổ phần phát triển công nghệ FPT
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cisco 1538
C
56
8.500
4.760.000
Cisco 3640
C
50
48.422.400
2.421.120.000
Cisco 10/100
C
50
19.113.650
955.682.500
17/- Mua máy N0tebook Toshiba của công ty TNHH Tấn Thành
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Notebook Toshiba 1100A210
C
8
1.846.320
147.705.600
Notebook Toshiba 2400A71
C
12
29.922.750
359.073.000
18/- NV18 Mua máy của công ty Khang Thịnh (hàng đã nhập kho)
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn gia
Thành tiền
CD 50x
C
35
599.162
20970670
ô cd
C
53
2.573.570
136.399.210
CD weitel
C
40
1.356.000
54.240.000
Đâu ghi CD
C
60
195.948
11.756.880
19/-NV19 Mua máy của công ty Tuấn Thành (hàng đã nhập kho)
Tên loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
Cable RT 45
C
160
769.700
123.152.000
CD 10L Notebook
C
173
1.160.700
200.801.100
Máy in
C
98
4.309.972
422.377.256
Pecrte 3p10/100
C
75
1.530.000
114.750.000
Ram bb4 MB focNo kbook
C
114
1.139.446
129.896.844
Ram 32 MB
C
396
796.000
306.460.000
20/-NV20 : Mua máy của công ty TMKT Asean (Hàng đã nhập kho)
Ten loại
ĐVT
SL
Đơn giá
Thành tiền
HubswitchRP8p-1657k
C
153
765512
177123336
Hubswitch RP8p-l708k
C
53
10837722
574399266
Hubswitch RP5p-1705FS
C
325
3123o6
101499450
Hubswitch RP 1505F
C
1580
29343,5
461902747
21/-Mua của công ty kỹ thuật TM Phúc Anh 56 cái máy Wict1T với đơn giá 43326000 doanh nghiệp thanh toán = TM hàng đã nhập kho đủ.
22/-Mua của công ty TMXNK Giang Sơn 24 cái Hub 12 p 10/100b 3c. Với đơn giá 2885800 doanh nghiệp đã thanh toán = TM hàng chuyển về nhập kho
23/-Mua của công ty TNHH Long Thành 28 Cý máy Switch 33o24p theo đơn giá 8236270 DN đã thanh toán = TM hàng chuyển vè nhập kho.
24/-Mua của công ty TNHH Tấn Thành 15 cái máy Nđebook Toshiba 2410 A741 với đơn giá 24721663,5 DN đã thanh toán = TM
25/-Đặt trước tiền cho công ty Rêpotec co… td để mua l số linh kiện máy vi tính 269226 466.
26/-Đặt trước tiền cho công ty tin học Nguyệt Anh để mua l số máy vi tính với số tiền là : 348361880
27/- Rút TGNH về nhập quỹ TM : 1495682000
28/- Gửi TM vào NH : 1080644000
29/- Dùng TM trả nợ vay ngắn hạn : 550000000
30/- Thanh toán phí NH bằng TGNH : 77994746
31/- Cuối tháng NH thông báo lãi tiền gửi NH đã được ngân hàng thanh toán cho = TGNH : 739592
32/-Nộp thuế nhập khẩu= TM : 76679988
33/- Nộp TGTGT hàng nhập khẩu = TM : 74471697
34/- Dùng TM nộp TT nhập DN : 17560000
35/-Chi phí mua ngoài dùng cho bộ phận quản lý : 131255245
36/- Thanh toán tiền cho CNV đi nghỉ mát = TM : 11486364
37/- Nộp tiền bảo hiểm xã hội = TGNH : 2952000
38/- Thanh toán tiền nợ cho công ty thương mại dịch vụ Hoàng Long = TGNH : 642950720
39/- Công ty Repotec trả lại tiền công ty đã đặt trước = TGNH:75293173
40/-Nộp thuế nhập khẩu do mua hàng củacôngtyXNKASEAN:76679988
41/- Tạm nộp thuế thu nhập DN phải nộp cuối năm 12674546
42/-Vay ngắn hạn NH đã chi cho = TM : 970000000
43/- Thanh toán nợ cho công ty TMDV Hoàng Long = TM :2170162770
44/- Thanh toán tiền hàng cho công ty cổ phần công nghệ FPT = TM : 3587858600
45/- Thanh toán tiền mua hàng của công ty điện tử công nghiệp = TM : 72095230
46/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty Khang Thinh = TM 274044620
47/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty thương mại TK ASEAN bằng tiền mặt 1599004359
48/ Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty tin học Nguyệt Anh = TM :456100740
49/- Thu tiền hàng của công ty công nghệ TMQTDVAFTA = TG (...