hotboy_kinhthi

New Member

Download miễn phí Báo cáo Thực tập tại Công ty TNHH thương mại Homi Cook





MỤC LỤC
LỜI NÓI ĐẦU 1
PHẦN I :TÌNH HÌNH CHUNG CỦA DOANH NGHIỆP.
I : ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH CỦA DOANH NGHIỆP.2.
1. Quá trình hình thành và phát triển của doanh nghiệp.2
2. Vị trí vai trò, chức năng, nhiệm vụ của cty trong nền kinh tế.2
3. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của doanh nghiệp.3
4. Cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán của công ty.4
II : NHỮNG THUẬN LỢI VÀ KHO KHĂN TRONG SẢN XUẤT GIAI ĐOẠN HIỆN NAY.
1. Những thuận lợi .5
2. Những khó khăn.5
PHẦN II : TÌM HIỂU NGHIỆP VỤ CHUYÊN MÔN.6.
I : kế toán lao động tiền lương.6
II : kế toán mua bán hàng hoá.13
III : kế toán tăng giảm tài sản cốđịnh.37
IV : kế toán chi phí bán hàng và xác định kết quả kinhdoanh.53
PHẦN III : NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ.66.
PHẦN IV : NHẬN XÉT CỦA ĐƠN VỊ THƯCTẬP.68.
PHẦN V : NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN.69.
MỤC LỤC .70
 
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

ỪƠI BÁN
TK: 331
Đối tợng : cty TNHH Happy Cook
NT GS
Chứng Từ
Diễn Giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ

Nợ

1.Số dư đk
200.000.000
2.Số phát sinh
PN48
Mua hàng nhập kho
156
578.000.000
133
57.800.000
Cộng số phát sinh
635.800.000
3. Số dư ck
835.800.000
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : S17-SKT/DNN
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGỪƠI BÁN
TK: 331
Đối tợng : cty TNHH Việt Thái
NT GS
Chứng Từ
Diễn Giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ

Nợ

1.Số dư đk
23.000.000
2.Số phát sinh
PN49
Mua hàng nhập kho
156
85.660.000
133
8.566.000
Cộng số phát sinh
94.226.000
3. Số dư ck
117.226.000
b.Kế Toán Bán Hàng.
Hiện nay công ty Homi cook , bán hang theo phương pháp bán buôn qua kho và bán lẻ thu tiền hàng trực tiếp.
Ví dụ : Trích nghiệp vụ kinh tế phat sinh về tiêu thụ hàng hoá T10/2005 như sau.
Ngày 28/10/2005 xuất kho bán hàng cho CH Tuấn Nga : 3500 vòi nước W4 , GB : 3000 đ/c, 1500 BLN oshima, GB : 310000đ/c (VAT : 10%). Đã thanh toán bằng tiền mặt.
Ngày 30/10/2005 xuất kho bán cho hãng LG 1020 BLN ,GB : 245000đ/c ; 2520 chảo CRLĐ 26 ,GB : 51000đ/c ; 9520 lõi lọc sứ , GB : 11000đ/c (VAT 10%). Chưa thanh toán . (Đơn giá trong phiếu xuất được lấy từ đơn giá bình quân cuối tháng )
Kế Toán.
Hoá Đơn (GTGT)
Mẫu số : 01 GTKT - 3LL
Liên3 : (dùng thanh toán)
Ngày 28/10/2005
ký hiệu : AV/98
Số : 583031
Đơn vị bán hàng : Cty TNHH TM Homi Cook
Địa chỉ : 104 Khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
ĐT : 04515378
Mã số : 5100255535
Số tài khoản : 6101608034
Đơn vị mua hàng : Ông Nguyễn Đức Tuấn
Địa chỉ : 154 - Hàng Khoai - HN
ĐT : 04201136
Hình thức thanh toán : Tiền mặt
STT
Tên hàng hoá
ĐVT
SL
Đơn Giá
Thành Tiền
A
B
1
2
3 = 1 x 2
1
Vòi nớc W4
chiếc
3500
3.000
10.500.000
2
BLN Oshima
chiếc
1500
310.000
465.000.000
Cộng Tiền hàng
475.500.000
Thuế suất GTGT : 10%
Tiền thuế GTGT
47.550.000
Tổng số tiền
523.050.000
Số tiền viết bằng Chữ : Năm trăm hai mơi ba triệu, không trăm
năm mươI nghìn đồng Chẵn
Ngời mua hàng
Người bán hàng
(Đã ký)
(Đã ký)
Căn cứ vào HĐ 00583031 lập phiếu xuất kho.
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : 02-VT
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
Ban hành theo QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01-11-1995/BTC
Số: 51
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 30/10/2005
Nợ : TK111
Có : TK156
Họ và tên ngời nhận hàng : Ông Nguyễn Đức Tuấn
Lý do xuất : Xuất bán
Xuất tại kho : Ngọc Khánh
STT
Tên Hàng Hoá
Mã số
ĐVT
Số lượng
ĐG
TT

TX
1
Vòi nớc W4
chiếc
3500
3500
2.842
9.947.000
2
BLN Oshima
chiếc
1500
1500
280.000
420.000.000
Cộng
5000
5000
429.947.000
Xuất ngày : 28/10/2005
Phụ trách cung tiêu
Người giao hàng
Thủ kho
(Đã ký)
(Đã ký)
(Đã ký)
Căn cứ vào HĐ bán hàng người mua thanh toán hay chập nhận thanh toán kế toán lập phiếu thu.
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : 01-TT
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
Ban hành theo QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01-11-1995/BTC
Số: 112
PHIẾU THU
Ngày 28/10/2005
Nợ : tk111
Có : tk511;333
Họ và tên ngời nộp tiền : Nguyễn Đức Tuấn
Địa chỉ : 154 Hàng khoai - HN
Lý do nộp : Thanh Toán Tiền Hàng
Số Tiền : 523.050.000 (viết bằng Chữ) :
Năm trăm hai mơi ba triệu,
không trăm năm mơi nghìn đồng Chẵn
Kèm theo : …………………………………..Chứng từ gốc.
Kế toán trưởng người lập biểu
(đã ký)
(đã ký)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng Chữ) :
Năm trăm hai mơi ba triệu,
không trăm năm mơi nghìn đồng Chẵn
Ngày 28 tháng10năm2005
Thủ quỹ
(đã ký)
Hoá Đơn (GTGT)
Mẫu số : 01 GTKT - 3LL
Liên3 : (dùng thanh toán)
Ngày 28/10/2005
ký hiệu : AV/98
Số : 0058042
Đơn vị bán hàng : Cty TNHH TM Homi Cook
Địa chỉ : 104 Khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
ĐT : 04515378
Mã số : 5100255535
Số tài khoản : 6101608034
Đơn vị mua hàng : Hãng LG
Địa chỉ : 423- Nguyễn chí thanh - HN
ĐT : 04201136
Hình thức thanh toán : Bằng TM và Trả sau
STT
Tên hàng hoá
ĐVT
SL
Đơn Giá
Thành Tiền
A
B
1
2
3 = 1 x 2
2
BLN 14L
chiếc
1020
245.000
249.900.000
2
Chảo CRLĐ 26
chiếc
2520
51.000
128.520.000
3
Lõi lọc sứ
chiếc
9520
11.000
104.720.000
Cộng Tiền hàng
483.140.000
Thuế suất GTGT : 10%
Tiền thuế GTGT
4.831.400
Tổng số tiền
487.971.400
Số tiền viết bằng Chữ : bốn trăm tám mươI bẩy triệu chín trăm
Bẩy mươI mốt nghìn bốn trăm đồng chẵn
Người mua hàng
Người bán hàng
(Đã ký)
(Đã ký)
Căn cứ vào HĐ 0058042 lập phiếu xuất kho.
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : 02-VT
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
Ban hành theo QĐ số : 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01-11-1995/BTC
Số: 52
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 30/10/2005
Nợ : TK632
Có : TK156
Họ và tên ngời nhận hàng : Ông Nguyễn Đức Long(LG)
Lý do xuất : Xuất bán
Xuất tại kho : Ngọc Khánh
STT
Tên Hàng Hoá
Mã số
ĐVT
Số lượng
ĐG
TT

TN
1
BLN 14L
chiếc
1020
1020
231.800
236.436.000
2
Chảo CRLĐ 26
chiếc
2520
2520
49.318
124.281.360
3
Lõi lọc sứ
9520
9520
9.097
86.603.440
Cộng
3540
3540
447.320.800
Xuất ngày : 30/10/2005
- Căn cứ vào HĐ bán hàng kế toán lập sổ chi tiết với từng khác hàng.
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : S17-SKT/DNN
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGỪƠI MUA
TK: 131
Đối tợng : Hãng ĐT LG
NT GS
Chứng Từ
Diễn Giải
TK ĐƯ
Số phát sinh
Số dư
SH
NT
Nợ

Nợ

1.Số dư đk
0
2.Số phát sinh
58042
30/10
xuất hàng bán
511
483.140.000
333
4.831.400
Cộng số phát sinh
487.971.400
3. Số dư ck
487.971.400
Tổng hợp về kế toán Mua – Bán hàng hoá.
- Căn cứ vào các chứng từ về nhập xuất hàng hoá kế toán lập sổ chi tiết cho từng mặt hàng.
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : S13-SKT/DNN
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
SỔ CHI TIẾT HÀNG HOÁ
Năm : 2005
Tài khoản : TK156
Tên kho : Ngọc khánh
Tên quy Cách hàng hoá : NCĐ 3L HXCX
NT GS
Chứng từ
Diễn giải
ĐG
Nhập
Xuất
Tồn
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Số dư đk
500
195.000
PN48
26/10
mua hàng nhập kho của cty Happy Cook
420.000
600
252.000
Cộng số phát sinh
600
252.000
Số dư ck
1100
447.000
ngày 26 tháng10.năm2005
người ghi sổ
kế toántrưởng
thủ trưởng
Đó ký)
Đó ký)
Đó ký)
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : S13-SKT/DNN
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
SỔ CHI TIẾT HÀNG HOÁ
Năm : 2005
Tài khoản : TK156
Tên kho : Ngọc khánh
Tên quy Cách hàng hoá : Vòi nớc W4
NT GS
Chứng từ
Diễn giải
ĐG
Nhập
Xuất
Tồn
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Số dư đk
400
1..280.000
PN49
26/10
mua hàng nhập kho của cty Việt Thái
2800
3400
9.520.000
PX51
30/10
xuất hàng bán cho CH Tuấn Nga
2842
3500
9.947.000
Cộng số phát sinh
3400
9.520.000
3500
9.947.000
Số dư ck
300
853.000
ngày 26 tháng10.năm2005
người ghi sổ
kế toántrưởng
thủ trưởng
(Đó ký)
(Đó ký)
(Đó ký)
- Sổ chi tiết cho các mặt hàng : BLN 14L; chảo CRLĐ 26; lõi lọc sứ ; Bình lọc nước Oshima... lập tương tự.
- Căn cứ vào các chứng từ nhập xuất hàng hoá kế toán lập thẻ kho.
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : S12-SKT/DNN
104 khu tập thể viện kiểm sát NK - BĐ - HN
TH Ẻ KHO
Năm : 2005
Tài khoản : TK156
Tên kho : Ngọc khánh
Tên quy Cách hàng hoá : Vòi nớc W4
Chứng từ
Diễn giải
Số Lượng
NT
N
X
Nhập
Xuất
Tồn
Số dư đk
400
 6/10
48
Mua hàng nhập kho của cty Việt Thái
3400
 26/10
51
xuất hàng bán cho CH Tuấn Nga
3500
Cộng số phát sinh
3400
3500
Số dư ck
300
Cty TNHH TM Homi Cook
mâu số : S12-SKT/DNN
104 khu tập thể viện kiểm s
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top