ngoctram_ken

New Member
Administrative Management: Quản lý hành chính.
Alignment: Liên kết
Application Development: Phát triển ứng dụng.
Asset Management: Quản lý tài sản
Back-up: Dự phòng
Balanced Scorecard: Thẻ điểm được cân đối
Best Practices: Thực tiễn tốt nhất.
Budget Authority: Quyền duyệt ngân sách
Budget Responsibility: Trách nhiệm ngân sách.
Budgeting: Lập ngân sách
Business: Doanh nghiệp, công ty.
Business Analysis: Phân tích hoạt động kinh doanh/ sản xuất.
Business Analyst: Nhà phân tích doanh ngiệp.
Business Functions: Các chức năng doanh nghiệp.
Business Strategies: Các chiến lược doanh nghiệp.
BI - (Business Intelligence): Doanh nghề thông minh.
Business Manager: Giám đốc doanh nghiệp.
Call center: Trung tâm tư vấn cuộc gọi
Career Development: Phát triển nghề nghiệp
CIO - (Chief Information Officer): Giám đốc thông tin
COBIT - (Control Objectives for Information and Related Technology ) Mô hình quản lý IT theo chuẩn MỸ
Comprehensive Solutions: Các giải pháp toàn diện
Cost-Control: Quản lý chi phí
CTO- (Chief Technical Officer): Giám đốc công nghệ.
Change Management: Quản lý thay đổi.
Contract Negotiation: Đàm phán hợp đồng.
Cross-Functional: Chức năng chéo.
Customer Management: Quản lý khách hàng
CRM - (Customer Relationship Management ): Quản lý quan hệ khách hàng
Data-center: Trung tâm dữ liệu
Data Infrastructure: Kiến trúc dữ liệu
Data Recovery and Security: Bảo mật (an ninh) và khôi phục dữ liệu
Database Management: Quản lý CSDL
Data Sharing and Integration: Chia sẽ và tích hợp dữ liệu
Data Warehousing: Kho dữ liệu
Data Mining: Khai thác dữ liệu
Development Director: Giám đốc phát triển
Direct Reports: Các báo cáo trực tiếp
Disaster Recovery: Khôi phục thảm họa
Document Management: Quản lý tài liệu
E-business: Kinh doanh điện tử
E-Commerce: Thương mại điện tử
Electronic Marketing: Tiếp thị điện tử.
Employee Evaluation: Đánh giá người làm.
Enterprise Planning: Lập kế hoạch doanh nghiệp
Executive: Điều hành.
Executive Management: Quản lý điều hành.
Executive Manager: Giám đốc điều hành.
Finance: Tài chính.
Firewalls: Bức tường lửa.
Government: Quản trị
Helpdesk - ServiceDesk: (Dịch vụ) Hỗ trợ người dùng
HR - (Human Resource): Nguồn lực
Infrastructure Management: Quản lý kiến trúc
Internet - Web: Mạng Internet
Intrusion detection system: Hệ thống kiểm tra xâm nhập
IT Administration: Quản lý IT
IT Director: Giám đốc IT.
IT Governance: Quản trị IT.
ITIL- (Information Technology Infrastructure Library ): Mô hình quản lý IT theo chuẩn ANH
IT Operations: Các hoạt động IT
IT Portfolio: Hồ sơ IT.
IT Service Management: Quản lý dịch vụ IT.
IT Strategy: Chiến lược IT.
International Business: Doanh nghề ngoại quốc.
Joint Application Development: Phát triển ứng dụng dùng chung.
KGI - (Key Goal Indicator): Chỉ số mục tiêu.
KPI- (Key Performance Indicator): Chỉ số năng lực.
Knowledge Management: Quản lý tri thức.
Knowledge Manager: Giám đốc tri thức.
Leadership: Khả năng lãnh đạo
Management Consulting: Tư vấn quản lý
Metrics: Lộ trình
Mission: Sứ mệnh/Nhiệm vụ.
Multinational: Đa quốc gia
Network Technologies: Các công nghệ mạng
Network Management: Quản trị mạng
Outsourcing: Thuê bên ngoài
P&L - (Profit and Loss): Lời và lỗ.
Performance Management: Quản lý năng lực.
Performance Reviews: Xem xét năng lực.
Planning: Lập kế hoach.
Portfolio Management: Quản lý hồ sơ hoạt động.
Process Improvement: Cải tiến quy trình.
Product Evaluation: Đánh giá sản phẩm.
Product Manager: Giám đốc sản phẩm.
Product Selection: Chọn lựa sản phẩm.
Program Management: Quản lý chương trình.
Professional Development: Phát triển chuyên nghiệp
Project Budget: Ngân sách dự án.
Project Budgeting: Lập ngân sách dự án.
Project Management: Quản lý dự án.
Project Manager: Giám đốc dự án.
Procurement - Purchasing: Mua sắm
Recruiting: Tuyển dụng.
Regulatory Compliance: Phù hợp chuẩn mực
Requirements Definition: Định nghĩa các yêu cầu.
Requirements Gathering: Tập hợp các yêu cầu.
Risk Management: Quản lý rủi ro
ROI - (Return of Investment): Thu hồi vốn đầu tư
Sales-Marketing: Bán hàng - Tiếp thị
Sarbanes-Oxley: Đạo luật Sarbox kiểm soát tài chính kế toán
Senior Leadership: Lãnh đạo cấp cao.
Senior Management: Quản lý cấp cao.
Senior Manager: Giám đốc cấp cao.
Server Consolidation: Cũng cố Máy chủ.
Skills Matrix: Ma trận kỹ năng
SLA - (Services Level Agreement): Hợp đồng mức dịch vụ
SLM - (Services Level Magement): Quản lý mức dịch vụ
SOA - (Service Oriented Architecture): Kiến trúc theo dịch vụ
Software Development: Phát triển phần mềm.
SDLC- (Software Development Life Cycle): Chu kỳ phát triển phần mềm.
Sourcing Strategy: Chiến lược tài nguyên.
Steering Committee: Hội đồng chỉ đạo.
Storage Management: Quản lý lưu trữ
Strategic Planning: Lập kế hoạch chiến lược
Strategy Consultant: Nhà tư vấn chiến lược.
Strategy Consulting: Tư vấn chiến lược.
Supply Chain Management: Quản lý chuổi cung cứng
Team Building: Xây dựng nhóm.
Team Work: Làm chuyện nhóm.
Technology Acquisition: Ngiên cứu/tìm hiểu công nghệ.
Technology Director: Giám đốc công nghệ.
Technology Governance: Quản trị công nghệ.
Technology Manager: Giám đốc công nghệ.
Technology Strategy: Chiến lược công nghệ.
Thought Leadership: Lãnh đạo bằng suy nghĩ.
Transaction Proccessing: Xử lý giao dịch
User Satisfaction: Thoả mãn người dùng
Vendor Integration: Hợp nhất người bán.
Vendor Management: Quản lý người bán.
Vendor Selection: Chọn lựa người bán.
Workflow Management: Quản lý luồng công việc

----------------------------------------------

Bạn có thể download tại đây:
 
Các chủ đề có liên quan khác
Tạo bởi Tiêu đề Blog Lượt trả lời Ngày
T Các thuật ngữ Viết tắt trong kinh tế học bạn nên biết Hỏi đáp, chia sẻ kiến thức kinh tế 0
T Nghiên cứu đối chiếu các thuật ngữ xăng dầu tiếng Anh và tiếng Việt Văn hóa, Xã hội 2
C Các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ trong số hóa văn bản tiếng Việt của hệ thống FSCANNER Công nghệ thông tin 0
S Nghiên cứu ứng dụng các thủ thuật theo đường hướng giao tiếp đối với việc dạy ngữ pháp cho sinh viên năm thứ nhất không chuyên Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội Ngoại ngữ 0
V Một nghiên cứu cải tiến về việc áp dụng các thủ thuật siêu nhận thức trong việc học từ vựng của sinh viên tại chức Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN Ngoại ngữ 0
N Các thuật ngữ thiết yếu về kinh tế thị trường Tài liệu chưa phân loại 0
I Các thuật ngữ kinh tế thường dùng Tài liệu chưa phân loại 0
N Các thuật ngữ trong kinh doanh - đầu tư Tài liệu chưa phân loại 0
D Nguồn gốc của các thuật ngữ công nghệ phổ biến Tài liệu chưa phân loại 0
H Biện chứng cái đẹp trong xã hội thông qua ngũ luân. Minh họa bằng các tác phẩm nghệ thuật, ca dao, tục ngữ để làm rõ điều đó Tài liệu chưa phân loại 0

Các chủ đề có liên quan khác

Top