Download Dòng họ Common Law
Download miễn phí Dòng họ Common Law
Thẩm phán Anh
Luật gia trẻ không thể trở thành thẩm phán ngay sau khi học luật xong mà chỉ những luật sư thực hành có kinh nghiệm (ít nhất 10 năm) và được kính trọng mới được bổ nhiệm làm thẩm phán.
Thẩm phán Anh xuất thân từ nhà thực hành luật chứ không phải từ giáo sư luật, được giữ chức vụ suốt đời.
Theo pháp luật Anh, về nguyên tắc, việc tiến hành tố tụng là trách nhiệm của các bên (thông qua luật sư của mình), vai trò của thẩm phán là đảm bảo sự tuân thủ các thủ tục tố tụng
Thẩm phán ở Anh có tính độc lập rất cao, chỉ bị bãi nhiệm khi cả Thượng viện và Hạ nghị viện Anh yêu cầu lên Nữ hoàng (Quy chế năm 1700)
Số lượng thẩm phán Anh khoảng 1000 người – do cơ chế xét xử một thẩm phán, do tiến hành tố tụng tốn kém khiến 90% trường hợp bị đơn không tham gia tố tụng hay chấm dứt vụ kiện ngay ở giai đoạn điều tra (5% vụ việc)
Ngoài ra có 1000 Thẩm phán làm việc nửa ngày (Recorder) và 30.000 Thẩm phán làm việc không có thù lao
Để tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download choTóm tắt nội dung:
và được áp dụng trên toàn bộ nước Anh. Việc xét xử bởi Toà án Hoàng gia không phải là quyền của bên nguyên mà được xem là đặc ân, cần có sự cho phép đặc biệt.Nếu một người muốn gửi đơn kiện đến Toà án Hoàng gia, anh ta phải đến Ban thư ký của nhà vua (Chancery) đóng phí và được cấp “trát” (writ).Trát nhân danh đức vua ra lệnh cho bị đơn hay phải tuân thủ theo các yêu cầu của nguyên đơn hay bị xét xử và phải tuân thủ phán quyết.Trát nêu rõ những cơ sở pháp lý mà bên nguyên đưa ra cho vụ việc của mìnhHệ thống trát mang đặc trưng của pháp luật Anh, chứng tỏ vai trò quan trọng của các thủ tục. Vai trò quan trọng của thủ tục tố tụng là một trong những nguyên nhân khiến các luật sư Anh không tìm hiểu những nội dung thực định phức tạp trong luật tư của pháp luật La Mã. Người ta quan niệm rằng kiến thức ở trường đại học, dựa trên nền tảng Luật La Mã có thể cho phép tìm ra các giải pháp đúng cho cuộc tranh chấp nhưng chưa chắc đã cho phép thắng kiện. b) Thời kỳ thế kỷ 15-19: Sự ra đời của Luật công bằng(Equity Law)Common Law bộc lộ nhiều khiếm khuyết, thể hiện khả năng có hạn của tiền lệ pháp trong việc giải quyết các vấn đề rất đa dạng của cuộc sống. Luật công bằng có nguồn gốc từ việc coi nhà vua như biểu tượng của công lý. Ngài Đổng lý văn phòng (Lord Chancellor) tiếp nhận và trình lên các đơn thỉnh cầu nhà vua khi Toà án Hoàng gia không thể đưa ra các phán quyết công bằng. Ngài Đổng lý văn phòng còn có nhiệm vụ hướng dẫn, định hướng nhận thức cho nhà vua về các vụ việc.Dần dần nhà vua trao cho Lord Chancellor quyền giải quyết. Cuối thế kỷ 16, Chancery Court (Toà Công bằng) ra đờiĐến năm 1616, người ta bắt đầu chấp nhận ưu tiên áp dụng Luật Công bằng Toà Công bằng đưa ra lệnh cấm bên khởi kiện (dù có đầy đủ cơ sở pháp lý) tiếp tục tranh tụng hay tìm cách cưỡng chế phán quyết. Đặc trưng của Luật Công bằng là nó vận hành thông qua các biện pháp cấm hay bằng mệnh lệnh trực tiếp tới các bên (bù đắp công bằng) và việc xét xử được tiến hành trước các đại pháp quan chứ không phải trước các thẩm phán.Những năm 1832 đến cuối thế kỷ 19: Thời kỳ cải cách và phát triển của pháp luật Anh Việc cải cách pháp luật tố tụng diễn ra vào những năm 1832-1833 và 1852. Tổ chức toà án được cải cách năm 1873-1875 trên cơ sở Luật về cải cách tổ chức toà ánSau Judicature Acts, tất cả các toà án đều có thẩm quyền áp dụng Common Law và Equity Law. Về pháp luật nội dung, cải cách tư pháp đã loại bỏ khỏi pháp luật Anh các giải pháp pháp lý cổ điển và trình bày nó thành các quy phạm một cách có hệ thống.c) Thời kỳ từ thế kỷ 19 đến nay: Thời kỳ xuất hiện luật thành vănSau Chiến tranh Thế giới I, Luật Hành chính phát triển mạnh ở Anh cũng với việc xuất hiện của hàng loạt các luật, các văn bản hành chính và Toà án hành chính.Thời kỳ này cũng diễn ra các cải cách trong một số lĩnh vực mang tính truyền thống như: gia đình, tài sản, hợp đồng, trách nhiệm dân sự... Việc Anh gia nhập EEC năm 1972 cũng tác động mạnh mẽ đến sự thay đổi của pháp luật Anh.Câu hỏi trắc nghiệmNhận định: Ở Anh không có khái niệm Nhà nước và pháp nhân công pháp là đúng hay sai? Tại sao?Trả lờiỞ Anh không có khái niệm Nhà nước như thể chế dựa trên sự phân chia lãnh thổ với quyền lực truyền thống và tư cách pháp nhân công pháp như trong hệ thống luật La Mã.Hoàng gia cùng các thành viên tạo thành nhóm chủ thể có quy chế đặc biệt, được áp dụng một số quy tắc ngoại lệ. Chính phủ và các Bộ được coi là thành viên của Hoàng Gia.Các cơ quan còn lại được điều chỉnh bằng pháp luật chung – không có sự khác nhau giữa cơ quan chính quyền địa phương và công ty.2.Sự mở rộng Common Law sang các nước khác trên thế giớiCommon Law lan truyền khắp thế giới chủ yếu do công cuộc mở rộng thuộc địa của Đế quốc AnhRõ ràng Common Law khó có thể tiếp tục có mặt ở nhưng nơi đó nếu nó không có tính mềm dẻo và tính thực tiễn đặc biệt. Một điểm đặc trưng của pháp luật Anh là không một nước nào tình nguyện chọn hệ thống luật này nhưng khi đã áp dụng rồi thì không một nước nào muốn từ bỏ nó.a) Common Law ở AustraliaNăm 1770, triều đình Anh thiết lập quyền sở hữu của mình trên vùng đất Australia. Năm 1828, Luật về Nghị viện (Act of Parliament) quy định: luật áp dụng ở thuộc địa Australia là Common Law và luật thành văn (Status Law) có hiệu lực ở nước Anh. Luật về Hiến pháp Liên bang Australia năm 1900 gồm 9 điều, 8 điều đầu quy định về văn bản, Vương quốc và Liên bang, nội dung chính của Hiến pháp chứa đựng trong Điều 9Australia có 6 bang và hai vùng lãnh thổ, mỗi bang có Hiến pháp và hệ thống pháp luật riêng Nội dung pháp luật của các bang tương tự nhau vì đều theo khuôn mẫu của pháp luật Anh. Án lệ của Australia có giá trị tham khảo đối với toà án Anh.Australia có hệ thống tư pháp tương tự như của Anh. Toà án Tối cao của Australia là cơ quan xét xử cao nhất của đất nước. b) Common Law ở CanadaNhà nước tự trị Canada (Dominion of Canada) thành lập năm 1867 trên cơ sở Luật về vấn đề Bắc Mỹ thuộc Anh (British North America Act). Canada có 10 tỉnh (province). Hiến pháp Canada là một loạt các đạo luật ban hành từ năm 1867 đến 1882, trong đó có Luật Hiến pháp năm 1882, cho phép Canada có quyền tự sửa đổi Hiến pháp.Canada sử dụng Common Law, theo đó bản án của các toà cấp trên và toà án Anh có hiệu lực án lệ bắt buộc.Về tổ chức tư pháp mỗi tỉnh có một hệ thống tư pháp riêng. Toà án tối cao Canada là toà án cấp phúc thẩm, bao gồm 9 thẩm phán, trong đó 3 thẩm phán đến từ Quebec.Ở Canada không có hệ thống toà hành chính. Khiếu nại các quyết định hành chính được xem xét ở các Toà án chung (Toà án tỉnh và toà án liên bang) theo các đạo luật riêng.Ở Canada việc đăng ký kết hôn được điều chỉnh bằng pháp luật các tỉnh nhưng việc ly hôn được điều chỉnh bằng luật liên bang.c) Common Law ở Hong KongNăm 1842, Hong Kong trở thành thuộc địa và ở đây hoàn toàn áp dụng pháp luật của Anh có kết hợp với những tập quán địa phương.Từ 5/4/1843 Hong Kong có cơ quan lập pháp riêng, các đạo luật Anh được thông qua trước ngày này được tiếp nhận một cách đương nhiên ở Hong Kong với điều kiện đạo luật đó mang tính chất chung và phù hợp với điều kiện của Hong Kong.Các đạo luật thông qua ở Anh sau 5/4/1843 sẽ không được áp dụng ở Hong Kong trừ khi có những quy định riêng hay được Chính quyền Hong Kong tiếp nhận.Năm 1997 Hong Kong trở lại dưới chủ quyền của Trung Quốc như một đặc khu.Theo Hiệp định giữa Trung Quốc và Anh, Hong Kong có quyền tự trị đặc biệt với hệ thống lập pháp, hành pháp và tư pháp riêng với chính sách thuế và chính sách nhập cư độc lập. Chỉ có các vấn đề đối ngoại và phòng thủ là thuộc thẩm quyền của Trung Quốc.Đến năm 2047 Hong Kong vẫn được giữ nguyên hệ thống kinh tế xã hội và quy chế khu vực kinh tế mở.Trung Quốc đã công nhận hiệu lực của 140 luật của Anh để áp dụng ở Hong Kong.Hệ thống toà án ở Hong Kon...