minhnguyenjc
New Member
Download miễn phí Lỗi và phương pháp giải quyết đĩa cứng
Active Smart sẽ liên tục ra lệnh lấy thông tin với một chu kì cố định và
cảnh báo khi có một giá trị thay đổi đột ngột. Nhờ vậy bạn có thể theo dõi
sức khỏe ổ đĩa theo thời gian thực (real-time). Chu kỳ yêu cầu thông tin
có thể được thiết lập trong bảng tùy chọn Preferences của chương trình.
Có nhiều chọn lựa chế độ quét, và mặc định Active Smart sẽ quét đĩa
cứng lúc Windows nạp xong và lặp lại theo chu kì 1 giờ. Việc lấy thông
tin diễn ra rất nhanh và hầu như không sử dụng tài nguyên hệ thống.
Khác với DiskCheckup, ActiveSmart là phần mềm thương mại và chỉ cho
dùng thử 21 ngày. Mặc dù tính năng cơ bản của cả hai giống nhau nhưng
việc sử dụng ActiveSmart có nhiều tiện lợi hơn.
http://cloud.liketly.com/flash/edoc/jh2i1fkjb33wa7b577g9lou48iyvfkz6-swf-2014-02-25-loi_va_phuong_phap_giai_quyet_dia_cung.W3ksS3LpIn.swf /tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-59945/
Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí
Tóm tắt nội dung tài liệu:
Thực tế, đĩa cứng là thứ ảnh hưởng tới bạn nhiều nhất trong máy tính chứkhông phải là bộ xử lý! Chính vì thế việc kiểm soát được trạng thái đĩa
cứng cũng như hoạt động của nó sẽ giúp bạn tránh mất mát thông tin quý
báu.
LỖI VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI QUYẾT
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, câu này có thể áp dụng tốt khi bạn làm việc
với đĩa cứng. Tuy nhiên, một khi bạn phát hiện triệu chứng bất thường
hay đã bị đĩa cứng "hành hạ” thì vẫn chưa phải là "hết thuốc chữa".
Chúng ta cùng chia sẻ cách thức để "chung sống hoà bình" với thiết bị
chứa tất cả thông tin của bạn.
1. Kiểm tra đĩa cứng
Dù đĩa cứng đang hoạt động bình thường thì chuyện nên làm là "khám
tổng quát" nó. Có ba phương án chính để kiểm tra và sửa lỗi đĩa cứng
cũng như dữ liệu.
a. Kiểm tra lỗi (Error Checking): Quy trình duyệt các tập tin và thư mục
trên ổ đĩa, xác định những tập tin bị lỗi và những đối tượng được đăng kí
tên trên bảng FAT nhiều lần, hay thông tin không chính xác như file sau
khi xóa vẫn hiện diện trên danh sách đĩa cứng máy tính. Quá trình này sẽ
dọn sạch những lỗi cơ bản và giúp máy tính ổn định hơn. Tuy nhiên hãy
chú ý, nếu lần nào thực hiện kiểm tra lỗi cũng phát hiện trục trặc thì đó có
thể là dấu hiệu báo trước đĩa cứng đang trên đà hỏng hóc, xuất hiện vùng
xấu (bad sector) và có thể còn nhiều rắc rối khác. Bạn nên tìm giải pháp
dự phòng. Việc quét lỗi cơ bản dạng này thường khá nhanh chóng.
b. Quét bề mặt (Surface Scan): Phép kiểm tra này sẽ rà soát từng sector
trên đĩa một cách chi tiết để xác định và đánh dấu những bad sector.
Những khu vực này sau đó sẽ không được hệ điều hành sử dụng tới. Nếu
còn sector dự phòng, chúng sẽ được sử dụng thay thế. Việc quét bề mặt
thường tốn rất nhiều thời gian nhưng đây là cách duy nhất để phát hiện
triệt để bad sector trên đĩa cứng mà không phải xóa dữ liệu hay định dạng
lại ổ.
c. Phép thử quét S.M.A.R.T (Self Monitoring, Analysis and Reporting
Technology): Phép thử này sử dụng các thông tin báo về từ chức năng của
công nghệ SMART tích hợp bên trong mỗi đĩa cứng hiện đại để suy luận
ra kết quả. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lợi ích của công nghệ SMART ở
phần sau của bài viết. Bây giờ, vấn đề cần quan tâm chính là dấu hiệu nào
sẽ giúp bạn nhận biết một đĩa cứng đang "hấp hối"?
2. Dấu hiệu nguy hiểm
Tuy bạn có thể sử dụng các phần mềm sửa lỗi để khắc phục rắc rối do bad
sector gây ra, nhưng một khi đĩa cứng bắt đầu có trục trặc về vật lý,
không gì có thể cản lại được. Trong trường hợp đó, việc phát hiện và hạn
chế tối đa những thiệt hại là lựa chọn duy nhất mà bạn phải làm. Sau đây
là một số dấu hiệu nhận biết thường thấy của một đĩa cứng sắp hỏng:
- Thường xuyên bị treo hệ thống, đặc biệt là khi khởi động Windows.
- Thường xuyên báo lỗi khi thực hiện các tác vụ cơ bản như chuyển, copy
file.
- Tên thư mục và tập tin bị lẫn lộn và thay đổi lung tung.
- Thư mục và tập tin đột ngột biến mất không có lý do.
- Thời gian truy xuất dữ liệu trên đĩa cứng lâu một cách kì lạ.
- Đĩa cứng đột nhiên im lặng một lúc lâu sau khi bạn ra lệnh mở file hay
thư mục.
- Nội dung xuất ra bị sai lệch khi bạn mở file hay in dữ liệu.
- Tiếng động lạ phát ra khi đĩa cứng vận hành.
Khi có bất cứ dấu hiệu nào, bạn nên sử dụng một trong các công cụ đề
cập dưới đây để kiểm tra càng sớm càng tốt.
Âm thanh chính là yếu tố tuyệt vời nhất để nhận ra đĩa cứng đang gặp
trục trặc. Nếu từ khi bắt đầu sử dụng đĩa cứng bạn không nghe thấy
những âm thanh lạ như hiện tại thì hãy kiểm tra ngay. Nếu đĩa cứng ồn ào
hơn bình thường hay phát ra những tiếng lạch cạch, bạn hãy chuẩn bị
phương án sao lưu tức thời rồi kiểm tra thay thế đĩa cứng bởi có nhiều
khả năng đĩa bắt đầu xuất hiện vấn đề ở phần cơ. Trong một số trường
hợp treo máy và có tiếng kim loại va chạm bên trong ổ, bạn phải tắt máy
tính ngay lập tức (rút dây điện luôn nếu không có cách nào khác) và
chuyển ổ đến các chuyên gia cứu dữ liệu, vì càng để ổ hoạt động lâu sẽ
càng nguy hiểm hơn.
3. SMART – Khái niệm và chức năng
SMART là từ viết tắt của Self Monitoring, Analysis and Reporting
Technology (Công nghệ tự theo dõi, chẩn đoán và báo cáo). Đây là tính
năng tiêu chuẩn của các ổ đĩa cứng hiện đại, cho phép chúng tự theo dõi
trạng thái hoạt động. Khi sử dụng kết hợp với phần mềm, bạn có được
phương án dự báo lỗi khá hiệu quả. Hệ thống BIOS (Basic Input/Output
System) của đại đa số các bo mạch chủ đều hỗ trợ SMART thu nhận
thông tin từ đĩa cứng cũng như đưa ra các thông báo khi cần thiết. Tuy
vậy, mặc định nó bị vô hiệu hóa để không kéo dài thời gian khởi động
của hệ thống.
Tuy nhiên, khả năng của BIOS chỉ có thể dự báo trạng thái chung chung
của đĩa cứng theo kiểu "OK" hay "not OK" mà thôi. Những chức năng
nâng cao khác chỉ có thể khai thác thông qua phần mềm của hãng thứ ba.
Nguyên tắc làm việc của SMART là so sánh trạng thái, hiệu năng hiện
hành của đĩa cứng với thông số mặc định của ổ. Ví dụ, nếu thời gian cần
thiết để mô tơ tăng tốc đủ mức đọc dữ liệu thấp hơn so với quy định,
SMART sẽ gửi thông báo tới hệ thống. SMART theo dõi hơn 30 giá trị
khác nhau của đĩa cứng và thậm chí có thể hơn nếu như có sự hỗ trợ của
cả hai nhà sản xuất đĩa cứng và bo mạch chủ. Để kích hoạt SMART từ
trong BIOS, bạn truy cập vào CMOS bằng cách nhấn Del (hay nút nào đó
thường xuất hiện khi khởi động), sau đó tìm phần Advanced BIOS
Options và bật nó lên.
Lưu ý, SMART không thực sự đáng tin cậy khi dùng để xác định lỗi của
ổ đĩa do chỉ phân tích các giá trị vật lý của đĩa cứng mà thôi. Hiệu quả
làm việc của SMART còn phụ thuộc vào bo mạch chủ và phần mềm. Hơn
nữa, không có một tiêu chuẩn nào về SMART cả. Giá trị của những điểm
thông báo đều do nhà sản xuất đặt ra và chúng thay đổi tuỳ theo hãng. Tốt
nhất, bạn nên kết hợp SMART với một tiện ích theo dõi đĩa chuyên sâu.
4. Công cụ kiểm tra đĩa cứng
a. Windows Disk Checking: CHKDSK
Tiện ích này được tích hợp trong Windows XP và hỗ trợ đồng thời hai
chế độ kiếm tra nhanh và quét bề mặt chi tiết. Bạn khởi động nó bằng
cách mở My Computer và nhấn chuột phải lên ổ đĩa muốn kiểm tra rồi
chọn Properties. Sau đó chuyển sang tab Tools và nhấn Check Now.
Cách tốt nhất để sử dụng công cụ này là từ dấu nhắc Command Prompt vì
cho bản báo cáo lỗi chi tiết hơn. Bạn mở Start > Run rồi gõ vào cmd và
nhấn Enter. Tiếp đó gõ "chkdsk /v" kèm theo tên ổ đĩa muốn quét. Nhấn
Enter. Quá trình quét lỗi nhanh sẽ diễn ra trong nháy mắt. Để quét bề mặt
chi tiết, bạn thay khóa /v bằng /r. Chú ý chế độ này có thể sẽ yêu cầu máy
tính phải khởi động lại.
Sau khi quá trình quét hoàn tất, bạn xem bản báo cáo chi tiết bằng cách
nhấn chuột phải vào My Computer, chọn Manage và mở Event
Viewer\Applications. Bạn tìm những đối tượng mới nhất trong danh sách
và nhấn đúp vào đó để mở bản b