nguyendoantrang1999
New Member
Download miễn phí Đồ án Phân tích, thiết kế hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet
MỤC LỤC
Lời nói đầu . 1
Mục lục 2
I/Mục tiêu và phạm vi của đồán và khảo sát hệthống . 3
1. Mục tiêu . 3
2. Phạm vi . 3
3.Khảo sát hệthống 3
4.Đặt tảhệthống 3
II/ Xác định thực thểvà mô hình ERD . 4
1. Xác định các thực thể . 4
2. Mô hình ERD . 6
3. Chuyển mô hình ERD thành mô hình quan hệ 7
4. Mô tảchi tiết cho các quan hệ . 7
5. Mô tảbảng tổng kết
a. Tổng kết quan hệ . 14
b. Tổng kết thuộc tính . 15
III/ Thiết kếgiao diện . 17
IV/ Thiết kếô xửlý . 50
V/ Đánh giá ưu khuyết . 62
http://cloud.liketly.com/flash/edoc/jh2i1fkjb33wa7b577g9lou48iyvfkz6-swf-2013-04-09-do_an_phan_tich_thiet_ke_he_thong_quan_ly_va_cham.632q0aGFrd.swf /tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-5810/
Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí
Tóm tắt nội dung tài liệu:
(MSNV, TenNV, NgSinh, DChi, DThoai, MSCV, MSGiamSat, MSPB, BacLuong, MSTKNV)
Tên quan hệ: NHANVIEN
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSNV Mã số nhân viên CT (10) 10 B PK
02 TenNV Tên nhân viên CĐ (30) 20 B
03 CMND Chứng minh nhân dân CT (9) 9 B
04 NgSinh Ngày sinh N 10 B
05 DChi Địa chỉ CĐ (50) 50 B
06 Dthoai Điện thoại CĐ (13) 13 [0-9] B
07 MSCV Mã số chức vụ SN 10 B FK
08 MSGiamSat Mã số giám sát CT (10) 10 B FK
09 MSPB Mã số phòng ban SN 10 B FK
10 BacLuong Bậc lương ST 10 B
11 MSTKNV Mã số tài khoản nhân
viên SN 10 B FK
Tổng: 162
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 1000
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 162= 162 B
Số thể hiện tối đa: 1000 x 162= 162 KB
4.8 Quan hệ CHUCVU:
CHUCVU (MSCV, TenCV)
Tên quan hệ: CHUCVU
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL
Số
Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSCV Mã số chức vụ SN 10 B PK
02 TenCV Tên chức vụ CĐ (20) 20 B
Tổng: 30
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 10
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 30= 30 B
Số thể hiện tối đa: 10 x 30= 300 B
4.9 Quan hệ PHONGBAN:
PHONGBAN (MSPB, TenPB, MSTrgPhong)
Tên quan hệ: PHONGBAN
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet
11
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSPB Mã số phòng ban SN 10 B PK
02 TenPB Tên phòng ban CĐ (20) 20 B
03 MSTrgPhong Mã số trưởng phòng CT (10) 10 B FK
Tổng: 40
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 10
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 40= 40 B
Số thể hiện tối đa: 100 x 40= 4 KB
4.10 Quan hệ TRUSO_PB:
TRUSO_PB (MSPB, MSKV)
Tên quan hệ: TRUSO_PB
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT Loại DL
Ràng
buộc
01 MSPB Mã số phòng ban SN 10 B PK
02 MSKV Mã số khu vực SN 10 B FK
Tổng: 20
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 100
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 20= 20 B
Số thể hiện tối đa: 100 x 20= 2 KB
4.11 Quan hệ TAIKHOAN_NV:
TAIKHOAN_NV (MSTKNV, TenTK, MatMa, mail, MSKV, VaiTro)
Tên quan hệ: TAIKHOAN_NV
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSTKNV Mã số tài khoản
nhân viên SN 10 B PK
02 TenTK Tên tài khoản CĐ (30) 30 B
03 MatMa Mật mã CĐ (20) 20 B
04 mail e-mail CĐ (30) 30 B
05 MSKV Mã số khu vực SN 10 B FK
06 VaiTro Vai trò SN 10 B FK
Tổng: 110
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 1000
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 110= 110 B
Số thể hiện tối đa: 1000 x 110= 110 KB
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet
12
4.12 Quan hệ DSQUYEN:
DSQUYEN (MSQ, TenQ)
Tên quan hệ: DSQUYEN
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSQ Mã số quyền SN 10 B PK
02 TenQ Tên quyền CĐ (30) 30 B
Tổng: 40
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 100
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 40= 40 B
Số thể hiện tối đa: 100 x 40= 4 KB
4.13 Quan hệ DSVAITRO:
DSVAITRO (MSVT, TenVT)
Tên quan hệ: DSVAITRO
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSVT Mã số vai trò SN 10 B PK
02 TenVT Tên vai trò CĐ (30) 30 B
Tổng: 40
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 20
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 40= 40 B
Số thể hiện tối đa: 20 x 40= 800 B
4.14 Quan hệ VAITRO_QUYEN:
VAITRO_QUYEN (MSVT, MSQ)
Tên quan hệ: VAITRO_QUYEN
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSVT Mã số vai trò SN 10 B PK/FK
02 MSQ Mã số quyền SN 10 B PK/FK
Tổng: 20
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 1000
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 20= 20 B
Số thể hiện tối đa: 1000 x 20= 20 KB
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet
13
4.15 Quan hệ NV_KH:
NV_KH (MSTKNV, MSTKKH)
Tên quan hệ: NV_KH
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSTKNV Mã số tài khoản
nhân viên SN 10 B PK/FK
02 MSTKKH Mã số tài khoản khách hàng SN 10 B PK/FK
Tổng: 20
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 500000
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 20= 20 B
Số thể hiện tối đa: 500000 x 20= 10 MB
4.16 Quan hệ LOGTRUYCAP:
LOGTRUYCAP (MSLTC, MSTKKH, ThoiDiemTC, ThoiDiemTX, TaiLen, TaiXuong ,
GhiChu)
Tên quan hệ: LOGTRUYCAP
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSLTC Mã số log truy cập SN 10 B PK
02 MSTKKH Mã số tài khoản khách hàng SN 10 B PK/FK
03 ThoiDiemTC Thời điểm truy
cập N 10 B PK
04 ThoiDiemTX Thời điểm truy
xuất N 10 B PK
05 NASIP NAS IP CT(11) 11 B
06 NASPORT NAS PORT SN 2 B
07 TaiLen Tải lên S 10 B
08 Tai Xuong Tải xuống S 10 B
Tổng: 73
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 10000
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 73= 73 B
Số thể hiện tối đa: 2000000 x 73= 146 MB
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet
14
4.17 Quan hệ LOGXACTHUC:
LOGXACTHUC (MSLXT, MSTKKH, ThoiDiemTC, GhiChu)
Tên quan hệ: LOGXACTHUC
STT Thuộc Tính Diễn giải Kiểu DL Số Byte MGT
Loại
DL
Ràng
buộc
01 MSLXT Mã số log xác thực SN 10 B PK
02 MSTKKH Tên tài khoản khách hang SN 10 B PK/FK
03 ThoiDiemTC Thời điểm truy cập N 10 B PK
04 GhiChu Ghi chú CĐ (100) 50 B
Tổng: 80
Số dòng tối thiểu: 1
Số dòng tối đa: 10000
Số thể hiện tối thiểu: 1 x 80= 80 B
Số thể hiện tối đa: 2000000 x 80= 160 MB
5. Mô tả bảng tổng kết:
a. Tổng kết các quan hệ:
STT Tên quan hệ Số Byte Số thể hiện tối thiểu(B) Số thể hiện tối đa(KB)
01 KHACHANG 166 83000 83000
02 LOAI_KH 40 80 0.4
03 TAIKHOAN_KH 242 121000 242000
04 GOICUOC 70 70 0.35
05 LOAI_GC 30 30 0.15
06 KHUVUC 30 30 1,6
07 NHANVIEN 162 162 162
08 CHUCVU 30 30 0.3
09 PHONGBAN 40 40 4
10 TRUSO_PB 20 20 2
11 TAIKHOAN_NV 110 110 110
12 DSQUYEN 40 40 4
13 DSVAITRO 40 40 0.8
14 VAITRO_QUYEN 20 20 20
15 NV_KH 20 20 10000
16 LOGTRUYCAP 73 73 146000
17 LOGXACTHUC 80 80 160000
b. Tổng kết các thuộc tính:
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet
15
STT Tên thuộc tính Diễn giải Thuộc quan hệ
01 CMND Chứng minh nhân dân KHACHHANG NHANVIEN
02 DChi Địa chỉ KHACHHANG NHANVIEN
03 Dthoai Điện thoại KHACHHANG NHANVIEN
04 Fax Fax KHACHHANG
05 GhiChu Ghi chú
TAIKHOAN_KH
LOGTRUYCAP
LOGXACTHUC
06 IP Địa chỉ IP LOGXACTHUC LOGTRUY CAP
07 LuuLuong Lưu lượng GOICUOC
08 MAC Địa chỉ MAC TAIKHOAN_KH
09 Mail Địa chỉ e-mail TAIKHOAN_KH
10 MatMa Mật mã TAIKHOAN_KH TAIKHOAN_NV
11 MSCV Mã số chức vụ NHANVIEN CHUCVU
12 MSGC Mã số gói cước TAIKHOAN_KH GOICUOC
13 MSGiamSat Mã số giám sát NHANVIEN
14 MSKH Mã số khách hàng KHACHHANG TAIKHOAN_KH
15 MSKV Mã số khu vực
KHUVUC
TAIKHOAN_KH
TAIKHOAN_NV
TRUSO_PB
16 MSLGC Mã số loại gói cước LOAI_GC GOICUOC
17 MSLKH Mã số loại khách hàng KHACHHANG LOAI_KH
18 MSLTC Mã số log truy cập LOGTRUYCAP
19 MSLXT Mã số log xác thực LOGXACTHUC
20 MSNV Mã số nhân viên NHANVIEN
21 MSPB Mã số phòng ban
NHANVIEN
PHONGBAN
TRUSO_PB
22 MSQ Mã số quyền DSQUYEN VAITRO_QUYEN
Hệ thống quản lý và chăm sóc khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ Internet
16
23 MSTKKH Mã số tài khoản khách hàng
TAIKHOAN_KH
NV_KH
LUULUONG
24 MSTKNV Mã số tài khoản nhân viên
NHANVIEN
TAIKHOAN_NV
NV_KH
25 MSTrPhong Mã số trưởng phòng PHONGBAN
26 MSVT Mã số vai trò
TAIKHOAN_NV
DSVAITRO
VAITRO_QUYEN
27 NASIP NAS IP LOGXACTHUC LOGTRUY CAP
28 NASPORT NAS PORT LOGXACTHUC LOGTRUY CAP
29 NgSinh Ngày sinh NHANVIEN
30 SLDN Số lần đăng nhập TAIKHOAN_KH
31 TaiLen Tải lên LOGTRUYCAP
32 TaiXuong Tải xuống LOGTRUYCAP
33 TenCV Tên chức vụ CHUCVU
34 TenGC Tên gói cước GOICUOC
35 TenKH Tên khách hàng KHACHHANG
36 TenKV Tên khu vực KHUVUC
37 TenLGC Tên loại...