zaizai_xitrai
New Member
Download miễn phí Từ điển Toán Học Anh - Việt
non-decreasing không giảm
non-degenerate không suy biến
non-dense không trù mật
non-determination tk. phần không quyết định
non-deterministic không xác định
non-developable không khai triển được
non-dimensional không thứ nguyên
non-directional không có phương
none không một, hoàn toàn không
non-empty không trống
non-enumerable không đếm được
non-erasible không xoá được, không bỏ được
non-Euclidian phi Ơclit
http://cloud.liketly.com/flash/edoc/jh2i1fkjb33wa7b577g9lou48iyvfkz6-swf-2014-03-03-tu_dien_toan_hoc_anh_viet.Ej5PSKs3lM.swf /tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-61471/
Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí
Tóm tắt nội dung tài liệu:
ữ ấy, nh− trênidemfactor vl. nhân tử luỹ đẳng
idempotence tính lũy đẳng
idempotent luỹ đẳng
identical đồng nhất
identically một cách đồng nhất
identifiabbolity tính có thể đồng nhất đ−ợc; tk. khả năng đánh giá các tham
số riêng lẻ
identifiable có thể đồng nhất đ−ợc
identification [sự, phép] đồng nhất; xib. sự nhận ra; ký hiệu
coded i. ký hiệu mã hoá
signal i. sự nhận ra ký hiệu
identify đồng nhất hoá, nhận ra
identity đồng nhất thức
parallelogram i. đồng nhất thức bình hành
polynomial i. đồng nhất thức đa thức
trigonometrical i. đồng nhất thức l−ợng giác
ignite vl. bốc cháy
ignition sự bốc cháy
ignorable không biết đ−ợc
ignorance log. sự không biết
final i. sự không biết cuối cùng
initial i. sự không biết ban đầu
prior i. sự không biết tiên nghiệm
ignore không biết
231
ill có hại, xấu
ill-conditinned điều kiện xấu
illuminance vl. /tính, sự/ chiếu sáng
illuminate làm sáng, chiếu sáng
illumination vl. [tính, sự ] chiếu sáng
illuory ảo t−ởng. không khách quan
illustrate minh hoạ
illustration sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)
illustration có minh hoạ
image ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh
complete inverse i. đs. ; top. nghịch ảnh đầy đủ
inverse i. nghịch ảnh
mirror i. hh. phép ánh xạ g−ơng
reflected i. ảnh phản xạ
spherical i. hh. ảnh cầu
imaginary ảo
imagine t−ởng t−ợng, hình dung
imbed nhúng
imbedded bị nhúng, đ−ợc nhúng
wildly i. top. bị nhúng thô
imbedding phép nhúng, sự nhúng
full i. nhúng đầy đủ
invariant i. top. nhúng bất biến; xs.; vl. sự đặt bất biến
imitate bắt ch−ớc, sao lại; giả
immediately ngay lập tức, một cách trực tiếp
immerse hh. nhúng chìm
immersion hh. sự nhúng chìm
immigration tk. sự di c−
immobile bất động
immovable không chuyển động đ−ợc, cố định
impact va, va chạm
plastic i. va chạm dẻo
impart báo tin, truyền
impedance vl. trở kháng
acoustical i. trở kháng âm
232
charateristic i. trở kháng đặc tr−ng
conjugate i.s. trở kháng liên hợp
electrical i. trở kháng điện
high frequence i. trở kháng cao tần
intrisnic i. trở kháng tự tại
mechanical i. trở kháng cơ học
mutual i. trở kháng t−ơng hỗ
radiation i. trở kháng bức xạ
simulating i. trở kháng phỏng theo
transfer i. trở kháng chuyển vận
wave i. trở kháng sóng
impede cản trở
imperfect hỏng, không hoàn thiện
imperfection sự hỏng, sự không hoàn thiện
implicate log. kéo theo
implication log. phép tất suy, sự kéo theo
i. of events xs. sự kéo theo các sự kiện
formal i. phép tất suy hình thức
material i. log. phép tất suy thực chất
strict i. phép tất suy ngặt
strong i. phép tất suy mạnh
implicative tất suy
implicite ẩn
implicity tính ẩn
imply bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là
import mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)
importance sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of
a
sampling ý nghĩa của mẫu
importation log. sự mang vào, sự nhập cảng
impossibility sự không có thể
impossible không thể đ−ợc
impremitive đs. phi nguyên thuỷ
improper phi chính
improve hoàn thiện, cải tiến
233
improved đ−ợc hoàn thiện , đ−ợc cải tiến
improvement sự hoàn thiện, sự cải tiến
impulse mt.; vl. xung l−ợng xung
coded i. mt. xung mã hoá
energy i. năng xung
gating i. xung mở van
unit i. xung đơn vị
impluse mt. bộ thu biến xung
in trong, ở trong i. case trong tr−ờng hợp; i. fact thực vậy, thực ra; i. the
large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói riêng, đặc
biệt; i. particularr nói riêng, đặc biệt; i. the small cục bộ
inaccessible không đạt đ−ợc
inaccuracy tính không chính xác
inaction sự không hoạt động
incapable không thể, kém năng lực, không có khả năng
i. of solution không giải đ−ợc
incenter tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đ−ờng phân
giác trong
incessant không ngừng, liên tục
incidence sự liên thuộc, sự tới, sự rơi
incident liên thuộc, tới // sự cố, tính ngẫu nhiên
incidental không cốt yếu, không thực chất
incipient khởi sinh, bắt đầu
incirele vòng tròn nội tiếp
inclination hh. độ nghiêng, góc nghiêng
i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
i. of a line in the space góc nghiêng của đ−ờng thẳng trong không gian
i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo
incline nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng
curvature i. độ cong nghiêng của đ−ờng cong
inclined bị nghiêng, bị lệch
include bao gồm, bao hàm, chứa trong
inclusion sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức
i. of sets bao hàm thức tập hợp
inclusive bao hàm chứa
incoherent vl. không kết hợp, không liên lạc, rời rạc
234
income kt. thu nhập
annual i. thu nhập hàng năm
national i. thu nhập quốc dân
incoming sự thu nhập, sự vào
incommensurability tính vô −ớc
incommensurable vô −ớc
incomparability tính không thể so sánh đ−ợc
incomparable không thể so sánh đ−ợc
incompatible không t−ơng thích
incomplete không đầy đủ, không hoàn hảo
incompleteness log. tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện
incompressibility tính không nén đ−ợc
incompressible không nén đ−ợc
incongruent log. không t−ơng đẳng, không đồng d−
incongruity sự không t−ơng đẳng, tính không đồng d−
incongruous không t−ơng đẳng, không đồng d−
inconsistency tính không nhất quán
inconsistent log. không nhất quán; không t−ơng thích; mâu thuẫn; tk. không
vững (−ớc l−ợng)
increase tăng, lớn lên // tk. sự phát triển (sản xuất)
increasing tăng
infinitely i. tăng vô hạn
increment số gia, l−ợng gia
independent i. gia độc lập
logarithmic i. gia lôga
incremental gia
indebted tk. mắc nợ
indecomposability tính không khai triển đ−ợc, tính không phân tích đ−ợc
indeed thực vậy
indefinability log. tính không xác định đ−ợc
indefinable log. không xác định đ−ợc
indefinite không xác định đ−ợc, bất định
independence [tính, sự] độc lập i. in behaviour xib. tính độc lập về dáng
điệu; i. in variety xib. tính độc lập về loại
i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
statistic (al) i. tính độc lập thống kê
235
independent độc lập
algebraically i. độc lập đại số
linearly i. độc lập tuyến tính
indeterminacy tính bất định
degree i. độ bất định
indeterminate bất định, vô định
index chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái
in of a circuit chỉ số của một mạch
i. of cograduation chỉ số t−ơng quan hạng
i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu
i. of dispersion tk. chỉ số tán (đặc tr−ng tính thuần nhất của mẫu)
i. of inertia chỉ số quán tính
i. of physical volume of production chỉ số khối l−ợng sản xuất vật chất
i. of a point relative to a curve gt. cấp của một điểm đối với một đ−ờng
cong
i. of refraction vl. chỉ số khúc xạ
i. of stability chỉ số ổn định
i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con
aggregative i. chỉ số phức hợp
bounded i. đs. chỉ số bị chặn
chain i. chỉ số dây truyền
compression i. chỉ số nén
contravariant i. chỉ số phản biến
covariant i. chỉ số hiệp biến
cuspidad i. chỉ số lùi
dispersion i. chỉ số tán
dummy i. chỉ số câm
exceptional i. chỉ số ngoại lệ
fixed-base i. tk. chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi
free i. chỉ số tự do
inferior i. chỉ số d−ới
plasticity i. chỉ số dẻo
price i. tk. chỉ số giá
ramification i.đs. chỉ số rẽ nhánh
r...