Luận văn tiếng Anh: | 有关民间信仰的汉字考察 = khảo sát những chữ Hán có liên quan đến tín ngưỡng dân gian. Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 |
Nhà xuất bản: | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Ngày: | 2011 |
Chủ đề: | Tiếng Trung Quốc Tiếng Hán Từ vựng Tín ngưỡng dân gian |
Miêu tả: | 66 tr. + CD-ROM Luận văn ThS. Ngôn ngữ tiếng Trung Quốc -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 在 第一章集中介绍 中国文化的特征,中国民间信仰,汉字的特点及汉字的研究情况。在第二章 主要对有关 民间信仰的汉字构字及字义考察。从汉字构字及字义剖析,我们可以看出,民间信仰主要表现农业生产信仰、大自然现象信仰、人体部位信仰、灵物信仰、祭拜信仰等五个方面。在第三章 说明有关民间信仰的汉字所透露的文化内涵(包括 自然崇拜信仰、繁殖崇拜信仰、祖先崇拜信仰、神灵信仰、宗教信仰)。研究结果在越南汉语学习中的应用。 Electronic Resources |
Kiểu: | text |
Định dạng: | text/pdf |
You must be registered for see links