Download miễn phí Đề tài Phân tích báo cáo tài chính của công ty cổ phần dược Hậu Giang (mck: DHG)
Hàng hoá từ khi sản xuất đến khi thu tiền bình quân khoảng 191 ngày (tồn kho bình quân 127ngày và số ngày thu tiền bình quân 64ngày), trong khi số ngày nợ bình quân lớn hơn khoảng 215ngày, con số này phù hợp với ngành dược phẩm vì sản phẩm có thời gian sử dụng dài
Năm 2007, lượng tiền mặt của DHG tăng mạnh so với 2006( tăng 94.97tỉ tương đương 13.79%) cho thấy năng lực tài chính của công ty khá mạnh. Hàng tồn kho tăng 89% tương đương 108.4tỉ (từ 121.8 tỷ đến 230.3tỷ)
- Những thay đổi trong các bộ phận cấu thành đã đưa đến TSLĐ tăng 101.41% tương đương tăng 334.24 tỷ từ 329.55 lên 673.78 tỷ.
http://cloud.liketly.com/flash/edoc/jh2i1fkjb33wa7b577g9lou48iyvfkz6-swf-2014-08-02-de_tai_phan_tich_bao_cao_tai_chinh_cua_cong_ty_co.XnMbZBclgn.swf /tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-70730/
Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí
Tóm tắt nội dung tài liệu:
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG (MCK: DHG)I.GIỚI THIỆU VÀI NÉT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG:
Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
- Tên viết tắt: DHG PHARMA
- Ngày thành lập: 02/09/1974
- Địa chỉ trụ sở chính: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều - Thành phố Cần Thơ.
- Điện thoại: 0710. 891433-890802-890074
- Website:www.dhgpharma.com.vn
- Lĩnh vực sản xuất kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, thực phẩm chế biến; xuất khẩu dược liệu, dược phẩm; nhập khẩu trang thiết bị sản xuất thuốc, trang thiết bị y tế, dược liệu, dược phẩm.
Vị thế của Dược Hậu Giang trên thị trường dược phẩm Việt Nam (Theo IMS)
- Đứng thứ 7 trong thị trường Dược Phẩm Việt Nam
- Dược Hậu Giang đứng đầu trong thị trường Generics
DƯỢC HẬU GIANG có hệ thống nhà xưởng, dây chuyền máy móc hiện đại, công nghệ tiên tiến đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, GLP, GSP do Cục Quản lý Dược Việt Nam chứng nhận. Phòng kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2001 do Tổng Cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng VN chứng nhận. Hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế ISO 9001:2000 do tổ chức quốc tế Anh BVQI chứng nhận
II.PHÂN TÍCH CƠ CẤU:
1.Cơ cấu bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính: VND
Tỷ lệ %
TÀI SẢN
2007
2006
2005
2007
2006
2005
A -
TÀI SẢN NGẮN HẠN
673,787,101,408
329,550,046,816
227,760,955,996
71.511%
68.251%
77.932%
I.
Tiền và các khoản tương đương tiền
129,951,448,720
35,002,126,139
35,465,702,452
13.792%
7.249%
12.135%
1.
Tiền
129,951,448,720
35,002,126,139
35,465,702,452
13.792%
7.249%
12.135%
2.
Các khoản tương đương tiền
-
-
-
-
-
-
II.
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
51,955,112,420
-
-
5.514%
-
-
1.
Đầu tư ngắn hạn
51,955,112,420
-
-
5.514%
-
-
2.
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
-
-
-
-
-
-
III.
Các khoản phải thu ngắn hạn
257,381,961,730
166,439,693,208
75,876,233,151
27.317%
34.470%
25.962%
1.
Phải thu khách hàng
235,438,777,884
154,257,342,331
64,574,559,337
24.988%
31.947%
22.095%
2.
Trả trước cho người bán
2,562,339,891
11,262,957,188
6,404,700,210
0.272%
2.333%
2.191%
3.
Phải thu nội bộ ngắn hạn
-
-
-
-
-
-
4.
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-
-
-
-
-
-
5.
Các khoản phải thu khác
19,380,843,955
1,419,393,689
4,896,973,604
2.057%
0.294%
1.676%
6.
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-
(500,000,000)
-
-
-0.104%
-
IV.
Hàng tồn kho
230,278,977,520
121,353,384,036
113,322,073,324
24.440%
25.133%
38.775%
1.
Hàng tồn kho
230,278,977,520
121,853,384,036
113,322,073,324
24.440%
25.236%
38.775%
2.
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-
(500,000,000)
-
-
-0.104%
-
V.
Tài sản ngắn hạn khác
4,219,601,018
6,754,843,433
3,096,947,069
0.448%
1.399%
1.060%
1.
Chi phí trả trước ngắn hạn
980,030,489
2,933,539,019
368,548,112
0.104%
0.608%
0.126%
2.
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
-
-
-
-
-
-
3.
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
-
465,772,645
-
-
0.096%
-
4.
Tài sản ngắn hạn khác
3,239,570,529
3,355,531,769
2,728,398,957
0.344%
0.695%
0.934%
B -
TÀI SẢN DÀI HẠN
268,421,463,379
153,296,767,880
64,495,819,635
28.489%
31.749%
22.068%
I.
Các khoản phải thu dài hạn
114,269,612
199,817,447
434,858,133
0.012%
0.041%
0.149%
1.
Phải thu dài hạn của khách hàng
-
-
-
-
-
-
2.
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
-
-
-
-
3.
Phải thu dài hạn nội bộ
-
-
-
-
-
-
4.
Phải thu dài hạn khác
114,269,612
199,817,447
434,858,133
0.012%
0.041%
0.149%
5.
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-
-
-
-
-
-
II.
Tài sản cố định
228,781,351,908
148,141,697,795
56,992,508,864
24.281%
30.681%
19.501%
1.
Tài sản cố định hữu hình
111,294,945,868
81,119,305,562
46,331,954,425
11.812%
16.800%
15.853%
Nguyên giá
168,877,796,585
115,898,558,723
69,788,605,992
17.924%
24.003%
23.879%
Giá trị hao mòn lũy kế
(57,582,850,717)
(34,779,253,161)
(23,456,651,567)
-6.111%
-7.203%
-8.026%
2.
Tài sản cố định thuê tài chính
-
-
-
-
-
-
Nguyên giá
-
-
-
-
-
-
Giá trị hao mòn lũy kế
-
-
-
-
-
-
3.
Tài sản cố định vô hình
105,272,542,979
62,047,309,285
9,015,750,000
11.173%
12.850%
3.085%
Nguyên giá
105,546,304,679
62,047,309,285
9,015,750,000
11.202%
12.850%
3.085%
Giá trị hao mòn lũy kế
(273,761,700)
-
-
-0.029%
-
-
4.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
12,213,863,061
4,975,082,948
1,644,804,439
1.296%
1.030%
0.563%
III.
Bất động sản đầu tư
-
-
-
-
-
-
Nguyên giá
-
-
-
-
-
-
Giá trị hao mòn lũy kế
-
-
-
-
-
-
IV.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
38,224,890,200
1,608,800,000
122,000,000
4.057%
0.333%
0.042%
1.
Đầu tư vào công ty con
2,550,000,000
-
-
0.271%
-
-
2.
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
-
-
-
-
-
-
3.
Đầu tư dài hạn khác
35,674,890,200
1,608,800,000
122,000,000
3.786%
0.333%
0.042%
4.
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-
-
-
-
-
-
V.
Tài sản dài hạn khác
1,300,951,659
3,346,452,638
6,946,452,638
0.138%
0.690%
2.377%
1.
Chi phí trả trước dài hạn
-
3,346,452,638
6,946,452,638
-
0.693%
2.377%
2.
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
-
-
-
-
-
3.
Tài sản dài hạn khác
1,300,951,659
-
-
0.138%
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
942,208,564,787
482,846,814,696
292,256,775,631
100
100
100
NGUỒN VỐN
2007
2006
2005
2007
2006
2005
A -
NỢ PHẢI TRẢ
290,631,417,938
312,405,792,075
161,290,060,061
30.846%
64.701%
55.188%
I.
Nợ ngắn hạn
289,817,842,651
291,128,018,733
130,013,100,704
30.759%
60.294%
44.486%
1.
Vay và nợ ngắn hạn
43,429,861,416
167,870,131,080
73,362,435,775
4.609%
34.767%
25.102%
2.
Phải trả người bán
55,642,007,085
18,478,133,329
16,285,805,081
5.905%
3.827%
5.572%
3.
Người mua trả tiền trước
293,206,185
169,083,872
162,816,495
0.031%
0.035%
0.056%
4.
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
2,354,571,301
356,653,611
674,133,467
0.250%
0.074%
0.231%
5.
Phải trả người lao động
40,455,717,787
32,548,008,761
13,494,346,063
4.294%
6.741%
4.617%
6.
Chi phí phải trả
108,584,441,430
40,891,732,687
22,507,546,696
11.524%
8.469%
7.701%
7.
Phải trả nội bộ
-
-
-
-
-
-
8.
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-
-
-
-
-
-
9.
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
39,058,037,447
30,814,275,393
3,526,017,127
4.145%
6.382%
1.206%
10.
Dự phòng phải trả ngắn hạn
-
-
-
-
-
-
II.
Nợ dài hạn
813,575,287
21,277,773,342
31,276,959,357
0.086%
4.407%
10.702%
1.
Phải trả dài hạn người bán
-
-
-
-
-
-
2.
Phải trả dài hạn nội bộ
-
-
-
-
-
-
3.
Phải trả dài hạn khác
46,792,342
21,017,951,583
31,017,137,598
0.005%
4.353%
10.613%
4.
Vay và nợ dài hạn
-
-
-
-
-
-
5.
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
-
-
-
-
-
-
6.
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
766,782,945
259,821,759
259,821,759
0.081%
0.054%
0.089%
7.
Dự phòng phải trả dài hạn
-
-
-
-
-
-
B -
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
651,577,146,849
170,441,022,621
130,966,715,570
69.154%
35.299%
44.812%
I.
Vốn chủ sở hữu
635,748,308,139
161,305,907,399
130,652,861,832
67.474%
33.407%
44.705%
1.
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
200,000,000,000
80,000,000,000
80,000,000,000
21.227%
16.568%
27.373%
2.
Thặng dư vốn cổ phần
378,761,392,824
-
-
40.199%
-
-
3.
Vốn khác của chủ sở hữu
-
-
-
-
-
-
4.
Cổ phiếu quỹ
-
-
-
-
-
-
5.
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-
-
-
-
-
-
6.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-
-
-
-
-
-
7.
Quỹ đầu tư phát triển
33,805,735,625
52,597,657,824
12,196,885,906
3.588%
10.893%
4.173%
8.
Quỹ dự phòng tài chính
21,962,409,519
11,794,953,505
400,000,000
2.331%
2.443%
0.137%...