Download Thực hành thiết kế trên máy vi tính
Cross section 12 :
Pre-determined section [ 3 ]
Square
Side = 50.00 mm
Area = 25.000 cm2
Moments of Inertia : IY = 52.083 cm4 - IZ = 52.083 cm4
Saint Venant's constant J = 87.866 cm4
Constant of gauchissement Iw = = 2.101 cm6
Shear coefficients : ky = 0.83 kz = 0.83
Cross section 13 :
Pre-determined section [ 5 ]
Rectangle
Dimension respect to Y = 40.00 mm
Dimension respect to Z = 50.00 mm
Area = 20.000 cm2
Moments of Inertia : IY = 41.667 cm4 - IZ = 26.667 cm4
Saint Venant's constant J = 54.957 cm4
Constant of gauchissement Iw = = 3.652 cm6
Shear coefficients : ky = 0.83 kz = 0.83
Cross section 14 :
Pre-determined section [ 5 ]
Rectangle
Dimension respect to Y = 30.00 mm
Dimension respect to Z = 50.00 mm
Area = 15.000 cm2
Moments of Inertia : IY = 31.250 cm4 - IZ = 11.250 cm4
Saint Venant's constant J = 28.164 cm4
Constant of gauchissement Iw = = 5.449 cm6
Shear coefficients : ky = 0.83 kz = 0.83
++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!
Giáo viên hướng dẫn : Phạm Nguyễn Quốc Huy
Sinh viên thực hiện : Nguyễn Tấn Phúc (STT: 05)
Lớp : 08C1A
Nhóm : 1A
FLEXION:
Bài 1: Trình tự thiết kế bài toán với số liệu như sau: q=800daN/m .Thép có E =200000Mpa. Dầm có măt cắt ngang hình vuông cạnh 50mm. Dày 10mm .Tìm phản lực liên kết tại gối đỡ.P= -5000daN
Giải:
Chạy phần mềm flexion (hay RDMFLEX6)
Mở một bài toán mới, click chuột trái vào biểu tượng New, chọn số nút là 5
Đơn vị chiều dài là m, các thông số còn lại như hình:
Và OK
Ta sẽ được mô hình hoá của bài toán như sau:
Tiếp theo, cần gán các thông số khác của bài toán như: Vật liệu, tiết diện ngang, các gối đỡ, lực tác dụng…
chọn vật liệu:Material, chọn vật liệu là thép với E là 200000 Mpa
chọn mặt cắt ngang:
Cross Sections, Hollow Square
và điền các giá trị
chọn OK
chọn liên kết:
Supports, sẽ hiện lên các loại liên kết cho trước
Click vào biểu tượng liên kết sau đó nhấp chuột vào nút cần có liên kết đó
gán lực, mômen:
chọn Loads, gán lực phân bố đều chọn”uniformly distributed force” nhập giá trị Q=-800 daN/m và nhấp vào 2 nút 1 và 2
gán lực tập trung tại nút 3, với giá trị P=-5000daN, chọn biểu tượng Nodel force, nhập giá trị -5000 ở ô Fy, ô Mz bỏ trống hay nhập giá trị là 0.
Nhấp OKvà chỉ vào nút số 3, ta được như sau:
Để thực hiện tính toán, chọn Results, Dfection.
Khai thác kết quả bằng cách nhấp vào biểu tượng edit trên thanh công cụ
Ta sẽ có kết quả của bài toán như sau:
+---------+
| Flexion |
+---------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project :
Date : 10 May 2011
+------+
| Data |
+------+
+-----------+
| Material |
+-----------+
Name = Steel
Young's Modulus = 200000 MPa
Mass Density = 8000 kg/m3
Elastic Limit = 250 MPa
+--------------+
| Nodes [ m ] |
+--------------+
Node 1 : X = 0.000
Node 2 : X = 12.000
Node 3 : X = 18.000
Node 4 : X = 30.000
Node 5 : X = 39.000
+-------------------+
| Cross section(s) |
+-------------------+
Nodes 1 --> 5
Hollow square : c = 50.0 t = 10.0 (mm)
Area = 16.00 cm2
Moment of Inertia : IZ = 45.33 cm4
Upper fiber : VY = 25.00 mm Wel.Z = 18.13 cm3
Lower fiber : VY = 25.00 mm Wel.Z = 18.13 cm3
Weight of the structure = 499.20 daN ( g = 10.00 m/s2 )
+-------------------+
| Nodal support(s) |
+-------------------+
Node 1 : Fixed support
Node 2 : Deflection = 0
Node 4 : Deflection = 0
Node 5 : Deflection = 0
+---------------+
| Load case(s) |
+---------------+
Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 2 pYo = -800.00 pYe = -800.00 daN/m
Nodal force : Node = 3 FY = -5000.00 daN MZ = 0.00 daN.m
+---------+
| Results |
+---------+
+------------------------------+
| Nodal deplacements [ m , ° ] |
+------------------------------+
NodeDeflection Slope
1 0.000000 0.000000
2 0.000000 -60.034181
3 -16.602941 -113.538328
4 0.000000 87.839486
5 0.000000 -43.919743
DY maximal = 2.65538E+00 m à X = 33.812 m
DY minimal = -1.85530E+01 m à X = 20.080 m
+-------------------------------------+
| Internal forces [ daN daN.m MPa ] |
+-------------------------------------+
TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress
Node TY MfZ SXX
1 -4404.17 -8016.67 -4420.96
2 5195.83 -12766.67 -7040.44
2 -3785.19 -12766.67 -7040.44
3 -3785.19 9944.44 5484.07
3 1214.81 9944.44 5484.07
4 1214.81 -4633.33 -2555.15
4 -514.81 -4633.33 -2555.15
5 -514.81 0.00 0.00
Maximum bending moment = 9944.44 daN.m at 18.000 m
Minimum bending moment = -12766.67 daN.m at 12.000 m
Maximum normal stress = 7040.44 MPa at 12.000 m
Minimum normal stress = -7040.44 MPa at 12.000 m
+------------------------------------+
| Support reaction(s) [ daN daN.m ] |
+------------------------------------+
Node 1 RY = 4404.17 MZ = 8016.67
Node 2 RY = 8981.02
Node 4 RY = 1729.63
Node 5 RY = -514.81
Phản lực lien kết tại các gối đỡ là:
Nút 2: RY = 8981.02
Nút 4: RY = 1729.63
Nút 5: RY = -514.81
Bài 2:
Giải:
Nhập số nút là 3
Hoành độ các nút tương ứng là 0, 0.8m, 1.2m .
Chọn biểu tượng vật liệu để gán vật liệu cho dầm
Chọn biểu tượng mặt cắt ngang để gán mặt cắt ngang là tròn rỗng cho thanh d= 40 mm, t=5mm.
Đặt liên kết cho dầm
Đặt các tải trọng và lực phân bố cho dầm
Cho nút 1-2
Cho nút 2-3
Ta được như sau:
Ra lệnh cho phần mềm tính toán, chon Results, Defections được kết quả:
Chọn vào biểu tượng edit để khai thác kết quả
Kết quả như sau:
+---------+
| Flexion |
+---------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project :
Date : 11 May 2011
+------+
| Data |
+------+
+-----------+
| Material |
+-----------+
Name = Acier
Young's Modulus = 210000 MPa
Mass Density = 8000 kg/m3
Elastic Limit = 250 MPa
+--------------+
| Nodes [ m ] |
+--------------+
Node 1 : X = 0.000
Node 2 : X = 0.800
Node 3 : X = 1.200
+-------------------+
| Cross section(s) |
+-------------------+
Nodes 1 --> 3
Hollow circle : D = 40.0 t = 5.0 (mm)
Area = 5.50 cm2
Moment of Inertia : IZ = 8.59 cm4
Upper fiber : VY = 20.00 mm Wel.Z = 4.30 cm3
Lower fiber : VY = 20.00 mm Wel.Z = 4.30 cm3
Weight of the structure = 52.78 N ( g = 10.00 m/s2 )
+-------------------+
| Nodal support(s) |
+-------------------+
Node 1 : Fixed support
Node 3 : Fixed support
Node 2 : Hinge
+---------------+
| Load case(s) |
+---------------+
Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 2 pYo = -5000.00 pYe = 0.00 N/m
Linearly distributed force : Nodes = 2 -> 3 pYo = 0.00 pYe = -10000.00 N/m
+---------+
| Results |
+---------+
+--------------------------------+
| Nodal deplacements [ m , rad ] |
+--------------------------------+
NodeDeflection Slope
1 0.000000 0.000000
2 -0.000841 -0.000394
0.002858
3 0.000000 0.000000
DY maximal = 1.05773E-19 m à X = 1.200 m
DY minimal = -8.40948E-04 m à X = 0.800 m
+---------------------------------+
| Internal forces [ N N.m MPa ] |
+---------------------------------+
TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress
Node TY MfZ SXX
1 -1688.89 -284.44 -66.22
2 311.11 0.00 0.00
2 311.11 -0.00 -0.00
3 2311.11 -391.11 -91.06
Maximum bending moment = 65.44 N.m at 0.485 m
Minimum bending moment = -391.11 N.m at 1.200 m
Maximum normal stress = 91.06 MPa at 1.200 m
Minimum normal stress = -91.06 MPa at 1.200 m
+--------------------------------+
| Support reaction(s) [ N N.m ] |
+--------------------------------+
Node 1 RY = 1688.89 MZ = 284.44
Node 3 RY = 2311.11 MZ = -391.11
Kết quả tại A thu được:
Ty = 311.11 daN
Chuyển vị = -0.000841 m
Góc xoay trên OA =-0.000394 rad
Góc xoay trên OE =0.002858 rad
OSSATURE
Bài 1:
Cho hệ đối xứng làm bắng vật liệu có E=200000Mpa, a= 10mm, R=10cm, P=5000daN. Tìm Mômen uốn tại điểm A, B, C.
Giải
Mở trình giải bài toán ossature:
Đây là bài toán đối xứng hình học và ngoại lực, ta chỉ cần giải ¼ kết cấu
Vào bài toán hệ thanh;
File/Library
-Số hiệu cấu trúc là 31
-Số phần tử trên cung >3 chọn là 15
- Nhập R=0.1m
- Nhập L=0.2m
Nhập một nút tại vị trí O(0;0)
Sử dụng công cụ nối 2 nút để nối lần lược điểm A với O và C với O
Material:
Chọn một màu trong bảng màu, chọn màu xanh lam.
Chọn Difine, nhập giá trị Môđun đàn hồi E=200000Mpa, Giữ nguyên các đặc trưng khác.
Cross Sections:
Chọn một màu trong bảng màu, chọn màu đỏ
Và
Chọn tiết diện mặt cắt ngang là hình vuông có cạnh 10cm.
Loads:
Present Loads Case/Uniformly distributed force: nhập Py=5000daN/m. Chỉ vào đoạn AB
Caclulate/ Static Analysis và chờ máy tính toán.
Kết quả:
+-------------------+
| RDM 6 - Ossatures |
+-------------------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project : phuc
Date : 12 May 2011
+------+
| Data |
+------+
18 Nodes
18 ...
Download Thực hành thiết kế trên máy vi tính miễn phí
Cross section 12 :
Pre-determined section [ 3 ]
Square
Side = 50.00 mm
Area = 25.000 cm2
Moments of Inertia : IY = 52.083 cm4 - IZ = 52.083 cm4
Saint Venant's constant J = 87.866 cm4
Constant of gauchissement Iw = = 2.101 cm6
Shear coefficients : ky = 0.83 kz = 0.83
Cross section 13 :
Pre-determined section [ 5 ]
Rectangle
Dimension respect to Y = 40.00 mm
Dimension respect to Z = 50.00 mm
Area = 20.000 cm2
Moments of Inertia : IY = 41.667 cm4 - IZ = 26.667 cm4
Saint Venant's constant J = 54.957 cm4
Constant of gauchissement Iw = = 3.652 cm6
Shear coefficients : ky = 0.83 kz = 0.83
Cross section 14 :
Pre-determined section [ 5 ]
Rectangle
Dimension respect to Y = 30.00 mm
Dimension respect to Z = 50.00 mm
Area = 15.000 cm2
Moments of Inertia : IY = 31.250 cm4 - IZ = 11.250 cm4
Saint Venant's constant J = 28.164 cm4
Constant of gauchissement Iw = = 5.449 cm6
Shear coefficients : ky = 0.83 kz = 0.83
++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!
Tóm tắt nội dung:
BÁO CÁO THỰC HÀNH THIẾT KẾ TRÊN MÁY VI TÍNHGiáo viên hướng dẫn : Phạm Nguyễn Quốc Huy
Sinh viên thực hiện : Nguyễn Tấn Phúc (STT: 05)
Lớp : 08C1A
Nhóm : 1A
FLEXION:
Bài 1: Trình tự thiết kế bài toán với số liệu như sau: q=800daN/m .Thép có E =200000Mpa. Dầm có măt cắt ngang hình vuông cạnh 50mm. Dày 10mm .Tìm phản lực liên kết tại gối đỡ.P= -5000daN
Giải:
Chạy phần mềm flexion (hay RDMFLEX6)
Mở một bài toán mới, click chuột trái vào biểu tượng New, chọn số nút là 5
Đơn vị chiều dài là m, các thông số còn lại như hình:
Và OK
Ta sẽ được mô hình hoá của bài toán như sau:
Tiếp theo, cần gán các thông số khác của bài toán như: Vật liệu, tiết diện ngang, các gối đỡ, lực tác dụng…
chọn vật liệu:Material, chọn vật liệu là thép với E là 200000 Mpa
chọn mặt cắt ngang:
Cross Sections, Hollow Square
và điền các giá trị
chọn OK
chọn liên kết:
Supports, sẽ hiện lên các loại liên kết cho trước
Click vào biểu tượng liên kết sau đó nhấp chuột vào nút cần có liên kết đó
gán lực, mômen:
chọn Loads, gán lực phân bố đều chọn”uniformly distributed force” nhập giá trị Q=-800 daN/m và nhấp vào 2 nút 1 và 2
gán lực tập trung tại nút 3, với giá trị P=-5000daN, chọn biểu tượng Nodel force, nhập giá trị -5000 ở ô Fy, ô Mz bỏ trống hay nhập giá trị là 0.
Nhấp OKvà chỉ vào nút số 3, ta được như sau:
Để thực hiện tính toán, chọn Results, Dfection.
Khai thác kết quả bằng cách nhấp vào biểu tượng edit trên thanh công cụ
Ta sẽ có kết quả của bài toán như sau:
+---------+
| Flexion |
+---------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project :
Date : 10 May 2011
+------+
| Data |
+------+
+-----------+
| Material |
+-----------+
Name = Steel
Young's Modulus = 200000 MPa
Mass Density = 8000 kg/m3
Elastic Limit = 250 MPa
+--------------+
| Nodes [ m ] |
+--------------+
Node 1 : X = 0.000
Node 2 : X = 12.000
Node 3 : X = 18.000
Node 4 : X = 30.000
Node 5 : X = 39.000
+-------------------+
| Cross section(s) |
+-------------------+
Nodes 1 --> 5
Hollow square : c = 50.0 t = 10.0 (mm)
Area = 16.00 cm2
Moment of Inertia : IZ = 45.33 cm4
Upper fiber : VY = 25.00 mm Wel.Z = 18.13 cm3
Lower fiber : VY = 25.00 mm Wel.Z = 18.13 cm3
Weight of the structure = 499.20 daN ( g = 10.00 m/s2 )
+-------------------+
| Nodal support(s) |
+-------------------+
Node 1 : Fixed support
Node 2 : Deflection = 0
Node 4 : Deflection = 0
Node 5 : Deflection = 0
+---------------+
| Load case(s) |
+---------------+
Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 2 pYo = -800.00 pYe = -800.00 daN/m
Nodal force : Node = 3 FY = -5000.00 daN MZ = 0.00 daN.m
+---------+
| Results |
+---------+
+------------------------------+
| Nodal deplacements [ m , ° ] |
+------------------------------+
NodeDeflection Slope
1 0.000000 0.000000
2 0.000000 -60.034181
3 -16.602941 -113.538328
4 0.000000 87.839486
5 0.000000 -43.919743
DY maximal = 2.65538E+00 m à X = 33.812 m
DY minimal = -1.85530E+01 m à X = 20.080 m
+-------------------------------------+
| Internal forces [ daN daN.m MPa ] |
+-------------------------------------+
TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress
Node TY MfZ SXX
1 -4404.17 -8016.67 -4420.96
2 5195.83 -12766.67 -7040.44
2 -3785.19 -12766.67 -7040.44
3 -3785.19 9944.44 5484.07
3 1214.81 9944.44 5484.07
4 1214.81 -4633.33 -2555.15
4 -514.81 -4633.33 -2555.15
5 -514.81 0.00 0.00
Maximum bending moment = 9944.44 daN.m at 18.000 m
Minimum bending moment = -12766.67 daN.m at 12.000 m
Maximum normal stress = 7040.44 MPa at 12.000 m
Minimum normal stress = -7040.44 MPa at 12.000 m
+------------------------------------+
| Support reaction(s) [ daN daN.m ] |
+------------------------------------+
Node 1 RY = 4404.17 MZ = 8016.67
Node 2 RY = 8981.02
Node 4 RY = 1729.63
Node 5 RY = -514.81
Phản lực lien kết tại các gối đỡ là:
Nút 2: RY = 8981.02
Nút 4: RY = 1729.63
Nút 5: RY = -514.81
Bài 2:
Giải:
Nhập số nút là 3
Hoành độ các nút tương ứng là 0, 0.8m, 1.2m .
Chọn biểu tượng vật liệu để gán vật liệu cho dầm
Chọn biểu tượng mặt cắt ngang để gán mặt cắt ngang là tròn rỗng cho thanh d= 40 mm, t=5mm.
Đặt liên kết cho dầm
Đặt các tải trọng và lực phân bố cho dầm
Cho nút 1-2
Cho nút 2-3
Ta được như sau:
Ra lệnh cho phần mềm tính toán, chon Results, Defections được kết quả:
Chọn vào biểu tượng edit để khai thác kết quả
Kết quả như sau:
+---------+
| Flexion |
+---------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project :
Date : 11 May 2011
+------+
| Data |
+------+
+-----------+
| Material |
+-----------+
Name = Acier
Young's Modulus = 210000 MPa
Mass Density = 8000 kg/m3
Elastic Limit = 250 MPa
+--------------+
| Nodes [ m ] |
+--------------+
Node 1 : X = 0.000
Node 2 : X = 0.800
Node 3 : X = 1.200
+-------------------+
| Cross section(s) |
+-------------------+
Nodes 1 --> 3
Hollow circle : D = 40.0 t = 5.0 (mm)
Area = 5.50 cm2
Moment of Inertia : IZ = 8.59 cm4
Upper fiber : VY = 20.00 mm Wel.Z = 4.30 cm3
Lower fiber : VY = 20.00 mm Wel.Z = 4.30 cm3
Weight of the structure = 52.78 N ( g = 10.00 m/s2 )
+-------------------+
| Nodal support(s) |
+-------------------+
Node 1 : Fixed support
Node 3 : Fixed support
Node 2 : Hinge
+---------------+
| Load case(s) |
+---------------+
Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 2 pYo = -5000.00 pYe = 0.00 N/m
Linearly distributed force : Nodes = 2 -> 3 pYo = 0.00 pYe = -10000.00 N/m
+---------+
| Results |
+---------+
+--------------------------------+
| Nodal deplacements [ m , rad ] |
+--------------------------------+
NodeDeflection Slope
1 0.000000 0.000000
2 -0.000841 -0.000394
0.002858
3 0.000000 0.000000
DY maximal = 1.05773E-19 m à X = 1.200 m
DY minimal = -8.40948E-04 m à X = 0.800 m
+---------------------------------+
| Internal forces [ N N.m MPa ] |
+---------------------------------+
TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress
Node TY MfZ SXX
1 -1688.89 -284.44 -66.22
2 311.11 0.00 0.00
2 311.11 -0.00 -0.00
3 2311.11 -391.11 -91.06
Maximum bending moment = 65.44 N.m at 0.485 m
Minimum bending moment = -391.11 N.m at 1.200 m
Maximum normal stress = 91.06 MPa at 1.200 m
Minimum normal stress = -91.06 MPa at 1.200 m
+--------------------------------+
| Support reaction(s) [ N N.m ] |
+--------------------------------+
Node 1 RY = 1688.89 MZ = 284.44
Node 3 RY = 2311.11 MZ = -391.11
Kết quả tại A thu được:
Ty = 311.11 daN
Chuyển vị = -0.000841 m
Góc xoay trên OA =-0.000394 rad
Góc xoay trên OE =0.002858 rad
OSSATURE
Bài 1:
Cho hệ đối xứng làm bắng vật liệu có E=200000Mpa, a= 10mm, R=10cm, P=5000daN. Tìm Mômen uốn tại điểm A, B, C.
Giải
Mở trình giải bài toán ossature:
Đây là bài toán đối xứng hình học và ngoại lực, ta chỉ cần giải ¼ kết cấu
Vào bài toán hệ thanh;
File/Library
-Số hiệu cấu trúc là 31
-Số phần tử trên cung >3 chọn là 15
- Nhập R=0.1m
- Nhập L=0.2m
Nhập một nút tại vị trí O(0;0)
Sử dụng công cụ nối 2 nút để nối lần lược điểm A với O và C với O
Material:
Chọn một màu trong bảng màu, chọn màu xanh lam.
Chọn Difine, nhập giá trị Môđun đàn hồi E=200000Mpa, Giữ nguyên các đặc trưng khác.
Cross Sections:
Chọn một màu trong bảng màu, chọn màu đỏ
Và
Chọn tiết diện mặt cắt ngang là hình vuông có cạnh 10cm.
Loads:
Present Loads Case/Uniformly distributed force: nhập Py=5000daN/m. Chỉ vào đoạn AB
Caclulate/ Static Analysis và chờ máy tính toán.
Kết quả:
+-------------------+
| RDM 6 - Ossatures |
+-------------------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project : phuc
Date : 12 May 2011
+------+
| Data |
+------+
18 Nodes
18 ...