Những từ viết tắt phổ biến liên quan đến các đạo luật hoặc quy định tại Hoa Kỳ

Những từ viết tắt phổ biến liên quan đến các đạo luật hoặc quy định tại Mỹ mà người dân thường gặp và cần biết

Dec 23, 2024 - 19:32
Những từ viết tắt phổ biến liên quan đến các đạo luật hoặc quy định tại Hoa Kỳ

Dưới đây là một số từ viết tắt phổ biến liên quan đến các đạo luật hoặc quy định tại Hoa Kỳ mà người dân thường gặp và cần biết:

1. HIPAA

  • Health Insurance Portability and Accountability Act
  • Đạo luật về trách nhiệm và quyền riêng tư thông tin y tế.

2. ADA

  • Americans with Disabilities Act
  • Đạo luật bảo vệ quyền của người khuyết tật trong các lĩnh vực việc làm, giáo dục, và nơi công cộng.

3. FMLA

  • Family and Medical Leave Act
  • Quy định cho phép người lao động nghỉ phép không lương vì lý do gia đình hoặc sức khỏe cá nhân.

4. EPA

  • Environmental Protection Agency (cơ quan bảo vệ môi trường) hoặc Equal Pay Act (đạo luật về trả lương bình đẳng).
  • Bảo vệ môi trường hoặc đảm bảo công bằng trong trả lương giữa nam và nữ.

5. FCRA

  • Fair Credit Reporting Act
  • Quy định bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng liên quan đến thông tin tín dụng.

6. OSHA

  • Occupational Safety and Health Administration
  • Cơ quan quản lý và bảo đảm an toàn lao động tại nơi làm việc.

7. FERPA

  • Family Educational Rights and Privacy Act
  • Bảo vệ quyền riêng tư của học sinh trong trường học.

8. EEOC

  • Equal Employment Opportunity Commission
  • Cơ quan thực thi các luật về chống phân biệt đối xử trong việc làm.

9. ACA

  • Affordable Care Act
  • Đạo luật chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng, thường gọi là "Obamacare".

10. COBRA

  • Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act
  • Quyền tiếp tục bảo hiểm y tế sau khi nghỉ việc.

11. DMCA

  • Digital Millennium Copyright Act
  • Quy định về bảo vệ bản quyền trong môi trường kỹ thuật số.

12. FTC

  • Federal Trade Commission
  • Cơ quan thực thi luật bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy cạnh tranh.

13. PATRIOT Act

  • Providing Appropriate Tools Required to Intercept and Obstruct Terrorism Act
  • Đạo luật liên quan đến an ninh quốc gia, được thông qua sau sự kiện ngày 11/9, nhằm tăng cường năng lực chống khủng bố của chính phủ.

14. NLRB

  • National Labor Relations Board
  • Cơ quan giám sát và giải quyết các tranh chấp lao động, bảo vệ quyền lợi của người lao động.

15. DOL

  • Department of Labor
  • Bộ Lao động Hoa Kỳ, cơ quan chịu trách nhiệm về các luật liên quan đến lao động và việc làm.

16. IRS

  • Internal Revenue Service
  • Cơ quan thuế của Hoa Kỳ, quản lý các vấn đề về thuế cá nhân và doanh nghiệp.

17. FDA

  • Food and Drug Administration
  • Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm, chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho thực phẩm, thuốc, và thiết bị y tế.

18. HUD

  • Department of Housing and Urban Development
  • Bộ Phát triển Nhà ở và Đô thị, chịu trách nhiệm về chính sách nhà ở và phát triển đô thị.

19. FOIA

  • Freedom of Information Act
  • Quy định cho phép công dân yêu cầu tiếp cận thông tin của chính phủ, trừ các thông tin được bảo mật.

20. ADAAA

  • Americans with Disabilities Act Amendments Act
  • Phiên bản sửa đổi của ADA, mở rộng quyền lợi cho người khuyết tật.

21. ACA

  • Affordable Care Act
  • Đạo luật cải cách y tế lớn, mở rộng bảo hiểm y tế cho nhiều người dân hơn.

22. NLRA

  • National Labor Relations Act
  • Đạo luật bảo vệ quyền tổ chức công đoàn và thương lượng tập thể của người lao động.

23. ESEA

  • Elementary and Secondary Education Act
  • Đạo luật giáo dục cơ bản và trung học, thúc đẩy bình đẳng trong giáo dục.

24. FERA

  • Federal Emergency Relief Administration
  • Chương trình cung cấp hỗ trợ khẩn cấp trong thời kỳ Đại khủng hoảng.

25. CWA

  • Clean Water Act
  • Quy định về bảo vệ nguồn nước sạch tại Hoa Kỳ.

Những từ viết tắt này thường xuất hiện trong các lĩnh vực y tế, lao động, giáo dục, tài chính, và pháp lý, vì vậy hiểu ý nghĩa của chúng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.

What's Your Reaction?

like

dislike

love

funny

angry

sad

wow

hieutruong Hiệu trưởng trường đại học Bôn Ba